Quảng cáo: 広告 Thunhan 單語 0 102 0 2023.08.22 10:43 Ví dụ: Tôi bắt đầu quan tâm đến một sản phẩm mới sau khi xem quảng cáo.広告を見て新しい商品に興味を持ちました。 0 ビジネス