태그박스 > 日本通訳プラットフォーム
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
教育
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
お知らせ
Q & A
Sポイント
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
レストラン
ベトナムのレストラン
広告
会社
もっと
Tag Box
태그박스
검색
새창
Bản kế hoạch, bản dự án: 企画書
0
5
2023.09.21 11:13
Ví dụ: Để đảm bảo sự thành công của dự án mới của bạn, chúng…
더보기
새창
Khai nhập khẩu: 輸入申告
0
8
2023.09.16 11:28
Ví dụ:Cần phải khai báo nhập khẩu chính xác trước khi nhập h…
더보기
새창
Chứng từ giao hàng: 船積書類
0
10
2023.09.16 11:12
Ví dụ:Chứng từ vận chuyển không đầy đủ có thể dẫn đến các vấ…
더보기
새창
Phẩm chất thương mại: 商業品質
0
8
2023.09.15 11:18
Ví dụ:Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng thương …
더보기
새창
Khắc phục: 克服する
0
9
2023.09.15 11:16
Ví dụ:Chúng ta phải làm việc cùng nhau để vượt qua thử thách…
더보기
새창
Nguyên nhân phát sinh: 発生する理由
0
10
2023.09.14 11:15
Ví dụ:Để làm rõ nguyên nhân dẫn đến vấn đề này, người ta đã …
더보기
새창
Khiếu nại: 文句を言う
0
13
2023.09.14 11:13
Ví dụ:Việc phê phán về cải thiện quy trình sản xuất có thể d…
더보기
새창
Kiểm tra xác suất: ランダム検査
0
12
2023.09.13 11:11
Ví dụ:Kiểm tra ngẫu nhiên được thực hiện như một phần của vi…
더보기
새창
Kiểm tra toàn bộ: 全部チェック
0
9
2023.09.13 11:10
Ví dụ:Chúng tôi kiểm tra mọi thứ để đảm bảo chất lượng sản p…
더보기
새창
Sản phẩm mẫu: サンプル商品
0
6
2023.09.12 11:09
Ví dụ:大量発注前にいくつかのサンプル商品を必要としています。Chúng tôi cần một số sản ph…
더보기
새창
Quản lí chất lượng: 品質管理
0
5
2023.09.12 11:07
Ví dụ:Tại công ty của chúng tôi, việc quản lí chất lượng luô…
더보기
새창
Thành phần: 構成子
0
10
2023.09.11 11:26
Ví dụ:Ngôn ngữ là yếu tố quan trọng trong bộ phận cấu thành …
더보기
새창
Kho hàng: 倉庫
0
10
2023.09.08 11:36
Ví dụ: Chúng tôi đã tăng cường biện pháp bảo vệ an ninh tron…
더보기
새창
Xuất kho: 出荷
0
12
2023.09.08 11:34
Ví dụ:Vui lòng kiểm tra lại xem địa chỉ giao hàng có chính x…
더보기
새창
Nhập hàng: 入荷
0
12
2023.09.08 11:32
Ví dụ:Chúng tôi sử dụng cơ sở dữ liệu để quản lý thông tin v…
더보기
1
2
3
4
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね
stocking
08.30
江南COEXとロッテワールドに行くとき、スケジュールをつかんで行けばいいようです。
stocking
08.30
景福宮の隣にあるので、景福宮を見たり、事前に行ってみてください。 見るのが結構あります。
stocking
08.30
有名だというのに私もまだ行ってみませんでした。
stocking
08.30
行ってみると面白そうです。
stocking
08.29
ベトナムマートに行くとよく見る言葉です。
小梅
08.24
It is a secret comment.
stocking
08.24
It is a secret comment.
stocking
08.24
It is a secret comment.