태그박스 > 日本コミュニティ
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
会社
会社紹介
BIG DATA
旅行
韓国旅行リアルタイム検索
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
韓国の話
韓国旅行/通訳
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
貿易
コネクタ
化粧品購入代行
女性ファッション購入代行
ファッション
貿易プラットフォーム
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
広告
会社
もっと
Tag Box
태그박스
검색
새창
Lời nhờ vả giúp đỡ
0
307
2023.09.25 11:07
Mong nhận được sự giúp đỡ của anh (chị).どうぞよろしくお願い致します
새창
Giao tiếp trong môi trường công sở
0
337
2023.09.25 11:06
Mệt quá, nghỉ chút thôi nào疲れました、ちょっと休みましょう
새창
Câu nói nhờ vả, giúp đỡ
0
289
2023.09.23 11:03
Tôi mới tới nên không biết gì hãy chỉ cho tôi nhé私は初めますから、あま…
더보기
새창
Câu hỏi về nội dung công việc
0
296
2023.09.23 11:02
Tôi sẽ làm việc gì?私の仕事は何ですか
새창
Câu hỏi về giờ làm việc
0
308
2023.09.23 11:02
Khi nào tôi bắt đầu làm việc?いつから仕事が初めますか
새창
Câu hỏi về giờ làm việc: 営業時間に関するご質問
0
284
2023.09.22 11:13
Ví dụ:Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng?毎日私は何時働きます
새창
Câu hỏi về việc làm ca đêm: 夜勤についての質問です。
0
317
2023.09.22 11:12
Ví dụ: Ở đây có làm đêm không?ここに夜勤はありますか
새창
Nghỉ phép có lương: 有給休暇
0
261
2023.09.21 11:17
Ví dụ:Tôi dự định tận dụng thời gian nghỉ phép có lương của …
더보기
새창
Con dấu cá nhân: 判子
0
209
2023.09.20 11:13
Ví dụ:Tôi không thể nhớ mình đã sử dụng dấu bao nhiêu lần tr…
더보기
새창
Công ty cung ứng lao động: 派遣会社
0
287
2023.09.20 11:11
Ví dụ:Cơ quan tuyển dụng có trách nhiệm bảo vệ quyền và nghĩ…
더보기
새창
Phòng tổng vụ: 総務部
0
254
2023.09.19 11:11
Ví dụ:Phòng Tổng vụ của chúng tôi chịu trách nhiệm về hoạt đ…
더보기
새창
Phòng nhân sự: 人事部
0
265
2023.09.19 11:09
Ví dụ:Bộ phận nhân sự sẽ hỗ trợ đào tạo nhân viên và phát tr…
더보기
새창
Phòng phát triển: 開発部
0
234
2023.09.18 11:05
Ví dụ: Bộ phận phát triển của chúng tôi tham gia vào việc ng…
더보기
새창
Phòng bán hàng, kinh doanh: 営業部
0
328
2023.09.18 11:02
Ví dụ: Các thành viên bộ phận bán hàng cố gắng xây dựng mối …
더보기
새창
製作所: xưởng sản xuất
0
290
2023.09.11 11:23
Ví dụ:Các sản phẩm của công ty được sản xuất tại xưởng sản x…
더보기
1
2
3
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
12.05
It is a secret comment.
stocking
12.03
It is a secret comment.
stocking
12.01
It is a secret comment.
stocking
11.27
It is a secret comment.
stocking
11.26
It is a secret comment.
stocking
11.25
It is a secret comment.
stocking
11.25
It is a secret comment.
stocking
11.25
It is a secret comment.
stocking
11.25
It is a secret comment.
stocking
11.21
It is a secret comment.