Hiệu ứng nhà kính: 温室効果
Thunhan
單語
0
128
0
2023.07.11 12:16
Ví dụ:
Ảnh hưởng của hiệu ứng nhà kính.
温室効果 の 影響 である.
Khí gas phát sinh do hiệu ứng nhà kính làm trái đất bị nóng lên.
温室効果ガス がもたらす 地球温暖化.