Mùa du lịch: 旅行シーズン
Thunhan
單語
0
154
0
2023.08.15 12:37
Ví dụ:
Ngay khi mùa đông lạnh giá kết thúc và mùa xuân ấm áp đến, công việc chuẩn bị cho mùa du lịch bắt đầu. Lên kế hoạch cho một chuyến đi mới trong khi hoa anh đào nở rộ là một thời điểm thú vị.
寒い冬が終わり、暖かな春が訪れると同時に、旅行シーズンの準備が始まります。桜の花が咲き乱れる中、新たな旅の計画を練ることは、心を躍らせる楽しい時間です。