Ga tàu: 鉄道の駅
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Ga tàu: 鉄道の駅
Thunhan
單語
0
82
0
2023.07.06 10:59
Ví dụ:
Hãy đợi tôi ở ga tàu.
鉄道の駅で待っていてください。
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
17
07, 2023
Hot
Thẩm tra, sự kiểm tra: 審査
單語
|
0
|
165
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Căn cứ theo kết quả kiểm tra, chúng tôi có thể không đáp ứng được nguyện vọng gia nhập hội của bạn.審査 の 結果 、 入会 のご…
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Môi trường: 環境
單語
|
0
|
70
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Bảo vệ môi trường chính là chìa khóa để gìn giữ tương lai của chúng ta.環境保護 は 私 たちの 未来 を 守 る 上 で 鍵 となるものだ.
生活
Read More
06
07, 2023
Hot
Điện thoại công cộng: 公衆電話
單語
|
0
|
120
|
0
|
2023.07.06
Ví dụ:Gọi điện thoại từ điện thoại công cộng.公衆電話 から 電話 をかける.
生活
Read More
04
07, 2023
Hot
Thác nước: 滝
單語
|
0
|
116
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Thác Angel là thác nước cao nhất trên thế giớiエンゼル・フォール は, 世界 で 一番高 い 滝 だ .
生活
Read More
28
06, 2023
Hot
Ký túc xá: 寮
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Bạn đã quen với việc sống trong ký túc xá chưa?寮生活 には 慣 れましたか。
生活
Read More
07
10, 2023
Hot
Bích họa, tranh tường: 壁画
單語
|
0
|
227
|
0
|
2023.10.07
Ví dụ:Bức tranh trên tường thường được sử dụng để thể hiện các sự kiện lịch sử và yếu tố văn hóa.壁画はしばしば歴史的な出来事や文化的な要素を表…
더보기
芸術
Read More
26
09, 2023
Hot
Nghệ thuật trừu tượng: 抽象芸術
單語
|
0
|
150
|
0
|
2023.09.26
Ví dụ:Nghệ thuật trừu tượng là một cách thú vị để thể hiện cảm xúc.抽象芸術は感情を表現する面白い方法です。
芸術
Read More
13
09, 2023
Hot
Kiểm tra xác suất: ランダム検査
單語
|
0
|
120
|
0
|
2023.09.13
Ví dụ:Kiểm tra ngẫu nhiên được thực hiện như một phần của việc kiểm soát chất lượng sản phẩm.製品の品質管理の一環として、ランダム検査が行われます。
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Nguy cơ: 脅威
單語
|
0
|
115
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Sự phát triển nhanh chóng của các công ty đối thủ đang trở thành một mối đe dọa thực sự đối với doanh nghiệp của c…
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Công ty tư nhân nhỏ: 合同会社
單語
|
0
|
124
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Công ty tư nhân nhỏ là một loại hình công ty có thể được thành lập với sự hợp tác của nhiều nhà hoạt động kinh doa…
더보기
会社
Read More
18
08, 2023
Hot
Ngày đầu năm mới: 正月
單語
|
0
|
111
|
0
|
2023.08.18
Ví dụ:Ngày đầu năm mới đã cận kề.正月 がすぐそこまで 来 ている。
文化
Read More
09
08, 2023
Hot
Passport, hộ chiếu: パスポート
單語
|
0
|
134
|
0
|
2023.08.09
Ví dụ:Tôi muốn có hộ chiếu mới và sẵn sàng cho một cuộc phiêu lưu tuyệt vời ở nước ngoài.新しいパスポートを手に入れて、素晴らしい海外の冒険に備えたいと…
더보기
旅行
Read More
31
07, 2023
Hot
Chuyến đi, hành trình: 旅
單語
|
0
|
158
|
0
|
2023.07.31
Ví dụ:Chuyến đi thăm những di tích lịch sử mà ở đó có thể học được đôi điều về lịch sử thế giới.( 人 )が 世界 の 歴史 について 学 べる…
더보기
生活
Read More
19
07, 2023
Hot
Bình tĩnh, điềm tĩnh: 冷静
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.07.19
Ví dụ:Hãy bình tĩnh và suy nghĩ lại.冷静 に 考 えて 見 ろよ!
生活
Read More
17
07, 2023
Hot
Hàng hàng không: こうくうがいしゃ
單語
|
0
|
132
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Hãng hàng không đó đã mở tuyến đường bay định kì đến Guam.その 航空会社 は グアム への 定期航路 を 開設 した。Công ty máy bay đó chỉ kin…
더보기
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
リスト
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね