Ngọn núi phủ đầy tuyết: 雪山
Thunhan
單語
0
109
0
2023.07.25 13:02
Ví dụ:
Ông ấy dẫn người và ngựa của mình vượt qua những ngọn núi tuyết và đi xuống những thung lũng nóng bỏng.
彼 は 部下 と 馬 を 引 き 連 れ 雪山 を 越 え 暑 い 谷 へといった。