Tươi sáng, sáng sủa: 明るい
Thunhan
單語
0
116
0
2023.07.19 11:02
Ví dụ:
Viễn cảnh tương lai thật tươi sáng.
将来 の 見通 しは 実 に 明 るい.
Trăng đêm nay rất sáng.
今夜 は 月 がとても 明 るい.