Nhiệt tình: 熱心
Thunhan
單語
0
71
0
2023.07.19 11:01
Ví dụ:
Khán thính giả chăm chú nghe người diễn thuyết một cách nhiệt tình.
聴衆 は 熱心 に 演説者 に 耳 を 傾 けていた.