Bầu trời: 空
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Bầu trời: 空
Thunhan
單語
0
92
0
2023.06.29 11:15
Bầu trời: 空
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
18
09, 2023
Hot
Phòng bán hàng, kinh doanh: 営業部
單語
|
0
|
111
|
0
|
2023.09.18
Ví dụ: Các thành viên bộ phận bán hàng cố gắng xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng.営業部のメンバーは顧客との良好な関係を築くために努力しています。
会社
Read More
08
08, 2023
Hot
Check in, làm thủ tục vào khách sạn, máy bay: チェックイン
單語
|
0
|
110
|
0
|
2023.08.08
Ví dụ:Xin làm thủ tục check-in cho tôi.チェックイン したいのですが。
旅行
Read More
11
08, 2023
Hot
Đổi tiền: 両替
單語
|
0
|
110
|
0
|
2023.08.11
Ví dụ:Tôi có thể tìm nơi để đổi tiền ở đâu?両替所 はどこにありますか。
旅行
Read More
13
09, 2023
Hot
Kiểm tra xác suất: ランダム検査
單語
|
0
|
110
|
0
|
2023.09.13
Ví dụ:Kiểm tra ngẫu nhiên được thực hiện như một phần của việc kiểm soát chất lượng sản phẩm.製品の品質管理の一環として、ランダム検査が行われます。
ビジネス
Read More
25
07, 2023
Hot
Ngọn núi phủ đầy tuyết: 雪山
單語
|
0
|
109
|
0
|
2023.07.25
Ví dụ:Ông ấy dẫn người và ngựa của mình vượt qua những ngọn núi tuyết và đi xuống những thung lũng nóng bỏng.彼 は 部下 と 馬 …
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Năng lượng mặt trời: 太陽エネルギー
單語
|
0
|
108
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Hãy nói về năng lượng mặt trời.太陽エネルギー について 話 そう。Năng lượng mặt trời không đe dọa môi trường.太陽エネルギー は 環境 を 脅 かさない…
더보기
生活
Read More
19
07, 2023
Hot
Tươi sáng, sáng sủa: 明るい
單語
|
0
|
108
|
0
|
2023.07.19
Ví dụ:Viễn cảnh tương lai thật tươi sáng.将来 の 見通 しは 実 に 明 るい.Trăng đêm nay rất sáng. 今夜 は 月 がとても 明 るい.
生活
Read More
28
06, 2023
Hot
Lớp học: 教室
單語
|
0
|
107
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Trong phòng học có trang bị máy vi tính.教室 にコンピユーター を 備 える.
生活
Read More
18
08, 2023
Hot
Ngày đầu năm mới: 正月
單語
|
0
|
107
|
0
|
2023.08.18
Ví dụ:Ngày đầu năm mới đã cận kề.正月 がすぐそこまで 来 ている。
文化
Read More
11
07, 2023
Hot
Năng lượng gió: 風力
單語
|
0
|
106
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Gió là một nguồn năng lượng sạch và rẻ.風力 は 安価 で クリーン な エネルギー源 です。
生活
Read More
24
08, 2023
Hot
Chiến lược: 戦略
單語
|
0
|
106
|
0
|
2023.08.24
Ví dụ:我々は現在のビジネス上の課題に対処するために明確な戦略を立てる必要があります。Chúng ta cần phải thiết lập một chiến lược rõ ràng để đối phó với thách thứ…
더보기
ビジネス
Read More
22
08, 2023
Hot
Cạnh tranh: 競合
單語
|
0
|
105
|
0
|
2023.08.22
Ví dụ:Qủa thật là hàng tiêu chuẩn của hãng MARUYASU thì khó cạnh tranh về giá được.やはりマルヤス標準品では価格の競合が難しいです。
ビジネス
Read More
25
09, 2023
Hot
Giao tiếp trong môi trường công sở
会話
|
0
|
105
|
0
|
2023.09.25
Mệt quá, nghỉ chút thôi nào疲れました、ちょっと休みましょう
会社
Read More
18
09, 2023
Hot
Phòng phát triển: 開発部
單語
|
0
|
104
|
0
|
2023.09.18
Ví dụ: Bộ phận phát triển của chúng tôi tham gia vào việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới.弊社の開発部は新しい製品の研究と開発に取…
더보기
会社
Read More
28
07, 2023
Hot
Sản phẩm: 製品
單語
|
0
|
103
|
0
|
2023.07.28
Ví dụ:Chúng tôi có thể giao sản phẩm vào tháng 6.製品 は6 月 にお 届 けできます。
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね