Bầu trời: 空
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Bầu trời: 空
Thunhan
單語
0
78
0
2023.06.29 11:15
Bầu trời: 空
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
24
07, 2023
Người tuyết: 雪だるま
單語
|
0
|
82
|
0
|
2023.07.24
Ví dụ: Tuyết chưa đủ để đắp thành người tuyết. Phải đợi đến khi tuyết rơi dày.雪 だるま 作 るほどの 雪 は 降 ってないよ。 雪 が 積 もるまで 待 たない…
더보기
生活
Read More
28
08, 2023
Mở cửa hàng: 出店
單語
|
0
|
82
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Cửa hàng cà phê chuỗi nổi tiếng này dự định mở cửa tại trung tâm mua sắm mới.この有名なコーヒーチェーンは新しいショッピングモールに出店する予定です。
会社
Read More
15
09, 2023
Phẩm chất thương mại: 商業品質
單語
|
0
|
82
|
0
|
2023.09.15
Ví dụ:Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng thương mại.この商品は商業品質の基準を満たしています。
ビジネス
Read More
13
09, 2023
Kiểm tra toàn bộ: 全部チェック
單語
|
0
|
83
|
0
|
2023.09.13
Ví dụ:Chúng tôi kiểm tra mọi thứ để đảm bảo chất lượng sản phẩm của chúng tôi.私たちは商品の品質を確保するために、全部チェックを行います。
ビジネス
Read More
11
07, 2023
Công nghệ: 技術
單語
|
0
|
84
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Đổi mới về công nghệ.技術イノベーション
生活
Read More
18
07, 2023
Thu nhập: 収入
單語
|
0
|
84
|
0
|
2023.07.18
Ví dụ:Sống tương xứng với thu nhập .収入 に 伴 う.Thu nhập của tôi đã giảm 10%.収入 が10% 減 った。
生活
Read More
26
07, 2023
Nhà du hành vũ trụ: 宇宙飛行士
單語
|
0
|
84
|
0
|
2023.07.26
Ví dụ:Phi hành gia vũ trụ là người được huấn luyện để bay vào vũ trụ.宇宙飛行士 とは、 宇宙 を 飛行 する 訓練 を 受 けた 人 である.
生活
Read More
28
08, 2023
Mua hàng: 購買
單語
|
0
|
84
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ: Nhờ lợi ích của mua sắm trực tuyến, nhiều người đang mua sản phẩm thông qua Internet.オンラインショッピングの便益により、多くの人々がインター…
더보기
ビジネス
Read More
28
09, 2023
Trưng bày: 陳列
單語
|
0
|
84
|
0
|
2023.09.28
Ví dụ:Tại bảo tàng, các đồ vật lịch sử được trưng bày trong hộp kính.博物館では歴史的なアーティファクトがケースに陳列されています。
芸術
Read More
07
08, 2023
Khu nghỉ dưỡng: リゾート
單語
|
0
|
85
|
0
|
2023.08.07
Ví dụ:Hè năm nào tôi cũng đến khu nghỉ dưỡng này. Không nơi nào có thể giúp thư giãn như ở đây.毎年夏 にはこの リゾート へ 来 ている。 心 …
더보기
旅行
Read More
23
08, 2023
Tiếp thị, marketing: マーケティング
單語
|
0
|
85
|
0
|
2023.08.23
Ví dụ:Hiểu nhu cầu của thị trường mục tiêu là rất quan trọng khi xây dựng chiến lược tiếp thị của bạn.マーケティング戦略を構築する際に、タ…
더보기
ビジネス
Read More
28
09, 2023
Kiến trúc cổ điển: 古典建築
單語
|
0
|
85
|
0
|
2023.09.28
Ví dụ:Sức hấp dẫn của kiến trúc cổ điển nằm trong các trang trí chi tiết của nó.古典建築の魅力はその詳細な装飾にあります。
芸術
Read More
04
07, 2023
Hang động: 洞窟
單語
|
0
|
86
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Thoát khỏi hang động!洞窟 を 脱出!
生活
Read More
11
07, 2023
Sa mạc hóa: 砂漠化
單語
|
0
|
86
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Rất đáng tiếc, 1.900m2 đất cứ mỗi giây lại trở thành hoang mạc.非常 に 残念 なことに 地球 は 一秒 で1900 平方メートル が 砂漠化 している。
生活
Read More
07
08, 2023
Lữ quán, nhà trọ dành cho khách du lịch: 旅館
單語
|
0
|
86
|
0
|
2023.08.07
Ví dụ:Nhà trọ cho khách tham quan có đội ngũ nhân viên rất tận tình.働 いている 人 たちが 親切 にしてくれる 旅館.
旅行
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね