Núi lửa: 火山
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Núi lửa: 火山
Thunhan
單語
0
139
0
2023.06.29 11:18
Ví dụ:
Núi lửa không hoạt động.
眠っている火山.
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
29
06, 2023
Now
Núi lửa: 火山
單語
|
0
|
141
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ:Núi lửa không hoạt động.眠っている火山.
生活
Read More
06
09, 2023
Hot
Giá vốn: 原価
單語
|
0
|
141
|
0
|
2023.09.06
Ví dụ:Chúng tôi phải giảm chi phí xuống mức tối thiểu.我々 は 原価 を 最小限 に 下 げないといけない。Họ có thể sản xuất cùng một loại hàng h…
더보기
ビジネス
Read More
28
06, 2023
Hot
Trường đại học: 大学
單語
|
0
|
140
|
0
|
2023.06.28
Trường đại học: 大学
生活
Read More
14
08, 2023
Hot
Thông dịch viên: 通訳者
單語
|
0
|
140
|
0
|
2023.08.14
Ví dụ:Tôi không cần phiên dịch viên vì tôi có thể nói thành thạo tiếng Tagalog.タガログ語 を 完 ぺきに 話 せますから、 通訳者 は 必要 ありません.
旅行
Read More
11
09, 2023
Hot
Thành phần: 構成子
單語
|
0
|
140
|
0
|
2023.09.11
Ví dụ:Ngôn ngữ là yếu tố quan trọng trong bộ phận cấu thành nên một nền văn hoá.言語 は 文化 の 非常 に 大事 な 構成子要素 である.
文化
,
ビジネス
Read More
18
07, 2023
Hot
Thu nhập: 収入
單語
|
0
|
139
|
0
|
2023.07.18
Ví dụ:Sống tương xứng với thu nhập .収入 に 伴 う.Thu nhập của tôi đã giảm 10%.収入 が10% 減 った。
生活
Read More
04
07, 2023
Hot
rừng rậm: 森
單語
|
0
|
138
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Rừng rậm chỉ phát triển ở nơi có khí hậu nóng và độ ẩm cao.高温多湿 の 気候 でのみ 生育 する 森 .
生活
Read More
28
08, 2023
Hot
Khái niệm: 概念
單語
|
0
|
138
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Chương trình giáo dục mới tập trung vào việc giải thích các khái niệm toán học trừu tượng một cách đơn giản.新しい教育プ…
더보기
学校
Read More
28
06, 2023
Hot
Học viện, sự tốt nghiệp đại học: 大学院
單語
|
0
|
137
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Ken, là một sinh viên tốt nghiệp, đã đến Hoa Kỳ năm ngoái.大学院生のケンは去年アメリカに行った。
生活
Read More
11
08, 2023
Hot
Hướng dẫn viên: ガイド
單語
|
0
|
137
|
0
|
2023.08.11
Ví dụ:Người hướng dẫn đã dẫn chúng tôi đến khách sạn.ガイド が 私 たちを ホテル まで 案内 してくれた。
旅行
Read More
28
08, 2023
Hot
Sản phẩm mới: 新商品
單語
|
0
|
137
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Công ty đang nỗ lực chuẩn bị cho việc ra mắt sản phẩm mới.会社は新商品の発売に向けて熱心に準備しています。
ビジネス
Read More
19
07, 2023
Hot
Tươi sáng, sáng sủa: 明るい
單語
|
0
|
136
|
0
|
2023.07.19
Ví dụ:Viễn cảnh tương lai thật tươi sáng.将来 の 見通 しは 実 に 明 るい.Trăng đêm nay rất sáng. 今夜 は 月 がとても 明 るい.
生活
Read More
28
08, 2023
Hot
Công ty tư nhân nhỏ: 合同会社
單語
|
0
|
136
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Công ty tư nhân nhỏ là một loại hình công ty có thể được thành lập với sự hợp tác của nhiều nhà hoạt động kinh doa…
더보기
会社
Read More
08
09, 2023
Hot
Kho hàng: 倉庫
單語
|
0
|
136
|
0
|
2023.09.08
Ví dụ: Chúng tôi đã tăng cường biện pháp bảo vệ an ninh trong kho hàng.倉庫のセキュリティ対策を強化しました。Vui lòng kiểm tra kho hàng trư…
더보기
ビジネス
Read More
13
09, 2023
Hot
Kiểm tra xác suất: ランダム検査
單語
|
0
|
136
|
0
|
2023.09.13
Ví dụ:Kiểm tra ngẫu nhiên được thực hiện như một phần của việc kiểm soát chất lượng sản phẩm.製品の品質管理の一環として、ランダム検査が行われます。
ビジネス
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね