Sự bảo hộ, sự bảo đảm, sự cam đoan: 確保
Thunhan
單語
0
89
0
2023.07.17 12:25
Ví dụ:
Sự bảo đảm cung cấp năng lượng trong thời gian cấp bách.
緊急時 の エネルギー供給 の 確保
Tất cả những gì bạn phải làm để đảm bảo một chỗ ngồi là xếp hàng chờ đợi.
席 を 確保 するには 列 に 並 びさえすればいい。