Mở cửa hàng: 出店
Thunhan
單語
0
86
0
2023.08.28 11:31
Ví dụ:
Cửa hàng cà phê chuỗi nổi tiếng này dự định mở cửa tại trung tâm mua sắm mới.
この有名なコーヒーチェーンは新しいショッピングモールに出店する予定です。