Công nghệ: 技術
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Công nghệ: 技術
Thunhan
單語
0
100
0
2023.07.11 12:03
Ví dụ:
Đổi mới về công nghệ.
技術イノベーション
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
11
07, 2023
Hot
Hiệu ứng nhà kính: 温室効果
單語
|
0
|
130
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Ảnh hưởng của hiệu ứng nhà kính.温室効果 の 影響 である. Khí gas phát sinh do hiệu ứng nhà kính làm trái đất bị nónglên.温室効果…
더보기
生活
Read More
28
06, 2023
Hot
Nhà thể chất: 体育館
單語
|
0
|
129
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Có rất nhiều học sinh trong phòng tập thể dục.体育館 にたくさんの 生徒 がいます。
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Biến đổi khí hậu:気候変動
單語
|
0
|
129
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ: Sự biến đổi về khí hậu của đại dương.海洋 の 気 気候変動.
生活
Read More
28
06, 2023
Hot
Giáo viên: 教師
單語
|
0
|
128
|
0
|
2023.06.28
Giáo viên: 教師Ví dụ:Tôi đang cố gắng hết mình để trở thành một giáo viên教師 に 徹 する 覚悟 だ.
生活
Read More
17
07, 2023
Hot
Hàng hàng không: こうくうがいしゃ
單語
|
0
|
128
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Hãng hàng không đó đã mở tuyến đường bay định kì đến Guam.その 航空会社 は グアム への 定期航路 を 開設 した。Công ty máy bay đó chỉ kin…
더보기
生活
Read More
28
07, 2023
Hot
Cửa hàng đồ cổ: 骨董品屋
單語
|
0
|
128
|
0
|
2023.07.28
Ví dụ:Tôi mua chiếc đồng hồ cũ này ở một gian hàng đồ cổ trong chợ.私 は 市場 の骨董品屋でこの 古時計 を 買 った。
生活
Read More
09
08, 2023
Hot
Passport, hộ chiếu: パスポート
單語
|
0
|
128
|
0
|
2023.08.09
Ví dụ:Tôi muốn có hộ chiếu mới và sẵn sàng cho một cuộc phiêu lưu tuyệt vời ở nước ngoài.新しいパスポートを手に入れて、素晴らしい海外の冒険に備えたいと…
더보기
旅行
Read More
21
09, 2023
Hot
Nghỉ phép có lương: 有給休暇
單語
|
0
|
128
|
0
|
2023.09.21
Ví dụ:Tôi dự định tận dụng thời gian nghỉ phép có lương của mình và tận hưởng kỳ nghỉ cùng gia đình.有給休暇を活用して、家族との休暇を楽しむ…
더보기
会社
Read More
07
09, 2023
Hot
Lợi nhuận và thua lỗ: 損益
單語
|
0
|
127
|
0
|
2023.09.07
Ví dụ:Để dự đoán lợi nhuận và thua lỗ của dự án, cần phải tiến hành nghiên cứu thị trường.プロジェクトの損益を予測するために、市場調査が必要です。
ビジネス
Read More
28
06, 2023
Hot
Trường học: 学校
單語
|
0
|
126
|
0
|
2023.06.28
生活
Read More
08
09, 2023
Hot
Kho hàng: 倉庫
單語
|
0
|
124
|
0
|
2023.09.08
Ví dụ: Chúng tôi đã tăng cường biện pháp bảo vệ an ninh trong kho hàng.倉庫のセキュリティ対策を強化しました。Vui lòng kiểm tra kho hàng trư…
더보기
ビジネス
Read More
16
08, 2023
Hot
落語: Nghệ thuật kể chuyện
單語
|
0
|
123
|
0
|
2023.08.16
Ví dụ:Con trai tôi đã cố gắng trở thành một người kể chuyện rakugo.私 の 息子 は 落語家 になろうとした。
文化
Read More
29
08, 2023
Hot
Quản lý kinh doanh: 営業管理
單語
|
0
|
123
|
0
|
2023.08.29
Ví dụ: Kể từ khi hệ thống quản lý bán hàng mới được áp dụng, năng suất và hiệu quả của nhóm chúng tôi đã tăng lên đáng k…
더보기
ビジネス
Read More
28
06, 2023
Hot
Trường đại học: 大学
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.06.28
Trường đại học: 大学
生活
Read More
21
07, 2023
Hot
Thông minh, khôn khéo: 賢い
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.07.21
Ví dụ:Anh ta cho rằng không thể đánh giá mức độ thông minh của sinh viên nếu không dạy thử.彼 の 説 では、その 生徒 がどのくらい 賢 いかは 授…
더보기
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね