Nghỉ phép có lương: 有給休暇
Thunhan
單語
0
144
0
2023.09.21 11:17
Ví dụ:
Tôi dự định tận dụng thời gian nghỉ phép có lương của mình và tận hưởng kỳ nghỉ cùng gia đình.
有給休暇を活用して、家族との休暇を楽しむ予定です。