Trường học: 学校
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Trường học: 学校
Thunhan
單語
0
144
0
2023.06.28 11:52
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
28
06, 2023
Hot
Trường đại học: 大学
單語
|
0
|
140
|
0
|
2023.06.28
Trường đại học: 大学
生活
Read More
18
09, 2023
Hot
Phòng bán hàng, kinh doanh: 営業部
單語
|
0
|
139
|
0
|
2023.09.18
Ví dụ: Các thành viên bộ phận bán hàng cố gắng xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng.営業部のメンバーは顧客との良好な関係を築くために努力しています。
会社
Read More
11
07, 2023
Hot
Hiệu ứng nhà kính: 温室効果
單語
|
0
|
138
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Ảnh hưởng của hiệu ứng nhà kính.温室効果 の 影響 である. Khí gas phát sinh do hiệu ứng nhà kính làm trái đất bị nónglên.温室効果…
더보기
生活
Read More
29
06, 2023
Hot
Núi lửa: 火山
單語
|
0
|
137
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ:Núi lửa không hoạt động.眠っている火山.
生活
Read More
06
09, 2023
Hot
Giá vốn: 原価
單語
|
0
|
137
|
0
|
2023.09.06
Ví dụ:Chúng tôi phải giảm chi phí xuống mức tối thiểu.我々 は 原価 を 最小限 に 下 げないといけない。Họ có thể sản xuất cùng một loại hàng h…
더보기
ビジネス
Read More
09
08, 2023
Hot
Hủy bỏ:
單語
|
0
|
137
|
0
|
2023.08.09
Ví dụ:申し訳ありませんが、急な予定変更があって予約をキャンセルしなければなりません。Tôi xin lỗi nhưng tôi phải hủy đặt chỗ của mình do thay đổi lịch trình đột …
더보기
旅行
Read More
29
08, 2023
Hot
Quản lý kinh doanh: 営業管理
單語
|
0
|
137
|
0
|
2023.08.29
Ví dụ: Kể từ khi hệ thống quản lý bán hàng mới được áp dụng, năng suất và hiệu quả của nhóm chúng tôi đã tăng lên đáng k…
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Chủ kinh doanh: 事業主
單語
|
0
|
137
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ :Chủ doanh nghiệp xác định các chính sách của công ty và quản lý việc quản lý tổng thể.事業主は会社の方針を決定し、経営全般を管理します。
ビジネス
Read More
28
06, 2023
Hot
Nhà thể chất: 体育館
單語
|
0
|
137
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Có rất nhiều học sinh trong phòng tập thể dục.体育館 にたくさんの 生徒 がいます。
生活
Read More
28
06, 2023
Hot
Trường cấp ba: 高校
單語
|
0
|
136
|
0
|
2023.06.28
Trường cấp ba: 高校
生活
Read More
19
07, 2023
Hot
Tươi sáng, sáng sủa: 明るい
單語
|
0
|
136
|
0
|
2023.07.19
Ví dụ:Viễn cảnh tương lai thật tươi sáng.将来 の 見通 しは 実 に 明 るい.Trăng đêm nay rất sáng. 今夜 は 月 がとても 明 るい.
生活
Read More
21
09, 2023
Hot
Nghỉ phép có lương: 有給休暇
單語
|
0
|
136
|
0
|
2023.09.21
Ví dụ:Tôi dự định tận dụng thời gian nghỉ phép có lương của mình và tận hưởng kỳ nghỉ cùng gia đình.有給休暇を活用して、家族との休暇を楽しむ…
더보기
会社
Read More
28
06, 2023
Hot
Giáo viên: 教師
單語
|
0
|
136
|
0
|
2023.06.28
Giáo viên: 教師Ví dụ:Tôi đang cố gắng hết mình để trở thành một giáo viên教師 に 徹 する 覚悟 だ.
生活
Read More
19
07, 2023
Hot
Táo bạo, gan dạ: 大胆
單語
|
0
|
135
|
0
|
2023.07.19
Ví dụ:Ông đã mạnh dạn nói chuyện với nhà vua.彼 は 大胆 にも 王様 に 話 し 掛 けた。
生活
Read More
08
09, 2023
Hot
Kho hàng: 倉庫
單語
|
0
|
134
|
0
|
2023.09.08
Ví dụ: Chúng tôi đã tăng cường biện pháp bảo vệ an ninh trong kho hàng.倉庫のセキュリティ対策を強化しました。Vui lòng kiểm tra kho hàng trư…
더보기
ビジネス
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
リスト
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね