Cánh đồng: 畑
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Cánh đồng: 畑
Thunhan
單語
0
148
0
2023.07.04 11:02
Ví dụ:
Cánh đồng lúa khô héo
畑 が 枯 れる.
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
28
08, 2023
Định lượng: 定量
單語
|
0
|
92
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Nghiên cứu này sẽ phân tích cả dữ liệu định lượng và dữ liệu định tính.この研究では定量的データと定性的データの両方を分析します。
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Mua hàng: 購買
單語
|
0
|
98
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ: Nhờ lợi ích của mua sắm trực tuyến, nhiều người đang mua sản phẩm thông qua Internet.オンラインショッピングの便益により、多くの人々がインター…
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Nhu cầu:
單語
|
0
|
110
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Gần đây, nhu cầu đối với các sản phẩm liên quan đến sức khỏe đang tăng lên.最近、健康関連商品への需要が増加しています。
会社
,
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Mở cửa hàng: 出店
單語
|
0
|
114
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Cửa hàng cà phê chuỗi nổi tiếng này dự định mở cửa tại trung tâm mua sắm mới.この有名なコーヒーチェーンは新しいショッピングモールに出店する予定です。
会社
Read More
28
08, 2023
Hot
Khai trương công ty: 開業
單語
|
0
|
118
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Anh ấy đang chuẩn bị nhiều thứ để mở cửa cửa hàng riêng của mình.彼は自分の店を開業するために多くの準備をしています。
会社
Read More
28
08, 2023
Thành lập: 設立
單語
|
0
|
63
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Họ đang chuẩn bị thành lập một công ty mới.彼らは新しい会社を設立する準備をしています。
会社
Read More
28
08, 2023
Hot
Chủ kinh doanh: 事業主
單語
|
0
|
137
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ :Chủ doanh nghiệp xác định các chính sách của công ty và quản lý việc quản lý tổng thể.事業主は会社の方針を決定し、経営全般を管理します。
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Tự kinh doanh: 自営業
單語
|
0
|
133
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Anh ấy là một doanh nhân tự do, đang quản lý một nhà hàng nhỏ.彼は自営業で、小さなレストランを経営しています。
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Công ty tư nhân nhỏ: 合同会社
單語
|
0
|
130
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Công ty tư nhân nhỏ là một loại hình công ty có thể được thành lập với sự hợp tác của nhiều nhà hoạt động kinh doa…
더보기
会社
Read More
28
08, 2023
Công ty trách nhiệm hữu hạn: 有限会社
單語
|
0
|
79
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ: Công ty trách nhiệm hữu hạn thường được sử dụng như một hình thức tổ chức cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.有限会社は中小…
더보기
会社
Read More
28
08, 2023
Công ty cổ phần: 株式会社
單語
|
0
|
65
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Công ty cổ phần đường sắt Shikoku (JR Shikoku)四国旅客鉄道株式会社 、JR 四国.Công ty cổ phần là một trong các hình thức doanh n…
더보기
会社
Read More
28
08, 2023
Công ty: 会社
單語
|
0
|
87
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Anh trai tôi đang làm việc tại một công ty ở Yokohama.兄貴 は 横浜 にある 会社 で 働 いている。
会社
Read More
25
08, 2023
Hot
Sự điều chỉnh, đánh giá: 加減
單語
|
0
|
146
|
0
|
2023.08.25
Ví dụ:彼は料理の材料の加減を見極める能力に優れています。Anh ấy rất giỏi trong việc đánh giá lượng nguyên liệu phù hợp để nấu ăn.
生活
,
ビジネス
Read More
25
08, 2023
Tổng lợi nhuận: 粗利益
單語
|
0
|
94
|
0
|
2023.08.25
Ví dụ:新製品の導入により、当社の粗利益は増加しました。Việc giới thiệu sản phẩm mới đã làm tăng tỷ suất lợi nhuận gộp của chúng tôi.
ビジネス
Read More
24
08, 2023
Lãi, thặng dư: 黒字
單語
|
0
|
76
|
0
|
2023.08.24
Ví dụ:Thặng dư thương mại của Nhật Bản tăng vọt lên mức cao kỷ lục.日本 の 貿易黒字 は 史上最高 を 記録 しました。
ビジネス
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
날짜순
リスト
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね