Trường học: 学校
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Trường học: 学校
Thunhan
單語
0
118
0
2023.06.28 11:52
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
10
08, 2023
Hot
Hai ngày một đêm: 一泊二日
單語
|
0
|
132
|
0
|
2023.08.10
VD: 一泊二日の旅行があった。Tôi đã có chuyến du lịch hai ngày một đêm.
旅行
Read More
25
08, 2023
Hot
Sự điều chỉnh, đánh giá: 加減
單語
|
0
|
132
|
0
|
2023.08.25
Ví dụ:彼は料理の材料の加減を見極める能力に優れています。Anh ấy rất giỏi trong việc đánh giá lượng nguyên liệu phù hợp để nấu ăn.
生活
,
ビジネス
Read More
20
09, 2023
Hot
Công ty cung ứng lao động: 派遣会社
單語
|
0
|
131
|
0
|
2023.09.20
Ví dụ:Cơ quan tuyển dụng có trách nhiệm bảo vệ quyền và nghĩa vụ của người lao động theo quy định của pháp luật lao động…
더보기
会社
Read More
21
07, 2023
Hot
Hào phóng, phóng khoáng: 寛大な
單語
|
0
|
130
|
0
|
2023.07.21
Ví dụ:Bản chất anh ấy là một người hào phóng.彼 は 生来寛大 な 人 だ。
生活
Read More
16
08, 2023
Hot
Thư đạo, thư pháp: 書道
單語
|
0
|
130
|
0
|
2023.08.16
Ví dụ:Đây là bút lông và giấy được sử dụng trong thư pháp.これは書道で使う紙と筆です.
文化
Read More
08
09, 2023
Hot
Xuất kho: 出荷
單語
|
0
|
128
|
0
|
2023.09.08
Ví dụ:Vui lòng kiểm tra lại xem địa chỉ giao hàng có chính xác không.出荷先の住所が正確かどうか再確認してください。Vui lòng kiểm tra kho hàng t…
더보기
ビジネス
Read More
25
09, 2023
Hot
Lời nhờ vả giúp đỡ
会話
|
0
|
128
|
0
|
2023.09.25
Mong nhận được sự giúp đỡ của anh (chị).どうぞよろしくお願い致します
会社
Read More
28
06, 2023
Hot
Giáo viên: 教師
單語
|
0
|
126
|
0
|
2023.06.28
Giáo viên: 教師Ví dụ:Tôi đang cố gắng hết mình để trở thành một giáo viên教師 に 徹 する 覚悟 だ.
生活
Read More
11
09, 2023
Hot
製作所: xưởng sản xuất
單語
|
0
|
126
|
0
|
2023.09.11
Ví dụ:Các sản phẩm của công ty được sản xuất tại xưởng sản xuất.会社の製品は製造工場で製造されています。
会社
Read More
11
07, 2023
Hot
Biến đổi khí hậu:気候変動
單語
|
0
|
125
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ: Sự biến đổi về khí hậu của đại dương.海洋 の 気 気候変動.
生活
Read More
28
07, 2023
Hot
Cửa hàng đồ cổ: 骨董品屋
單語
|
0
|
124
|
0
|
2023.07.28
Ví dụ:Tôi mua chiếc đồng hồ cũ này ở một gian hàng đồ cổ trong chợ.私 は 市場 の骨董品屋でこの 古時計 を 買 った。
生活
Read More
31
07, 2023
Hot
Du lịch tập thể: 団体旅行
單語
|
3
|
124
|
0
|
2023.07.31
Ví dụ:Chi phí cho tour du lịch tập thể.団体旅行運賃.Tôi không thích đi du lịch theo nhóm đông người.団体旅行 は 楽 しめないんだ。
生活
Read More
21
09, 2023
Hot
Nghỉ phép có lương: 有給休暇
單語
|
0
|
124
|
0
|
2023.09.21
Ví dụ:Tôi dự định tận dụng thời gian nghỉ phép có lương của mình và tận hưởng kỳ nghỉ cùng gia đình.有給休暇を活用して、家族との休暇を楽しむ…
더보기
会社
Read More
06
09, 2023
Hot
Giá vốn: 原価
單語
|
0
|
123
|
0
|
2023.09.06
Ví dụ:Chúng tôi phải giảm chi phí xuống mức tối thiểu.我々 は 原価 を 最小限 に 下 げないといけない。Họ có thể sản xuất cùng một loại hàng h…
더보기
ビジネス
Read More
23
09, 2023
Hot
Câu nói nhờ vả, giúp đỡ
会話
|
0
|
123
|
0
|
2023.09.23
Tôi mới tới nên không biết gì hãy chỉ cho tôi nhé私は初めますから、あまりわかりません。教えていただけませんか。
会社
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね