Trường học: 学校
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Trường học: 学校
Thunhan
單語
0
150
0
2023.06.28 11:52
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
12
09, 2023
Hot
Sản phẩm mẫu: サンプル商品
單語
|
0
|
105
|
0
|
2023.09.12
Ví dụ:大量発注前にいくつかのサンプル商品を必要としています。Chúng tôi cần một số sản phẩm mẫu để kiểm tra trước khi đặt hàng lớn.
ビジネス
Read More
12
09, 2023
Hot
Quản lí chất lượng: 品質管理
單語
|
0
|
117
|
0
|
2023.09.12
Ví dụ:Tại công ty của chúng tôi, việc quản lí chất lượng luôn được đặt lên hàng đầu.会社で、品質管理は常に最優先されています。
ビジネス
Read More
11
09, 2023
Hot
Thành phần: 構成子
單語
|
0
|
140
|
0
|
2023.09.11
Ví dụ:Ngôn ngữ là yếu tố quan trọng trong bộ phận cấu thành nên một nền văn hoá.言語 は 文化 の 非常 に 大事 な 構成子要素 である.
文化
,
ビジネス
Read More
11
09, 2023
Hot
製作所: xưởng sản xuất
單語
|
0
|
160
|
0
|
2023.09.11
Ví dụ:Các sản phẩm của công ty được sản xuất tại xưởng sản xuất.会社の製品は製造工場で製造されています。
会社
Read More
08
09, 2023
Hot
Kho hàng: 倉庫
單語
|
0
|
136
|
0
|
2023.09.08
Ví dụ: Chúng tôi đã tăng cường biện pháp bảo vệ an ninh trong kho hàng.倉庫のセキュリティ対策を強化しました。Vui lòng kiểm tra kho hàng trư…
더보기
ビジネス
Read More
08
09, 2023
Hot
Xuất kho: 出荷
單語
|
0
|
162
|
0
|
2023.09.08
Ví dụ:Vui lòng kiểm tra lại xem địa chỉ giao hàng có chính xác không.出荷先の住所が正確かどうか再確認してください。Vui lòng kiểm tra kho hàng t…
더보기
ビジネス
Read More
08
09, 2023
Hot
Nhập hàng: 入荷
單語
|
0
|
125
|
0
|
2023.09.08
Ví dụ:Chúng tôi sử dụng cơ sở dữ liệu để quản lý thông tin về việc nhập hàng.入荷情報を管理するために、データベースを使用しています。
ビジネス
Read More
07
09, 2023
Hot
Lợi nhuận và thua lỗ: 損益
單語
|
0
|
151
|
0
|
2023.09.07
Ví dụ:Để dự đoán lợi nhuận và thua lỗ của dự án, cần phải tiến hành nghiên cứu thị trường.プロジェクトの損益を予測するために、市場調査が必要です。
ビジネス
Read More
07
09, 2023
Hot
Cán cân thanh toán: 収支
單語
|
0
|
110
|
0
|
2023.09.07
Ví dụ:Duy trì cân bằng thu chi là một quyết định kinh tế thông minh.収支のバランスを保つことが経済的に賢明です。
ビジネス
Read More
06
09, 2023
Hot
Doanh thu: 売上
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.09.06
Ví dụ:Doanh số bán hàng đã giảm trong tháng này.今月 は 売上 が 落 ちた。
ビジネス
Read More
06
09, 2023
Hot
Giá vốn: 原価
單語
|
0
|
139
|
0
|
2023.09.06
Ví dụ:Chúng tôi phải giảm chi phí xuống mức tối thiểu.我々 は 原価 を 最小限 に 下 げないといけない。Họ có thể sản xuất cùng một loại hàng h…
더보기
ビジネス
Read More
06
09, 2023
Hot
Đại lý: 代理店
單語
|
0
|
117
|
0
|
2023.09.06
Ví dụ:Đàm phán với đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo) để lên kế hoạch xác định phương tiện quảng cáo.広告代理店 と 交渉 して 媒体計…
더보기
ビジネス
Read More
29
08, 2023
Hot
Quản lý kinh doanh: 営業管理
單語
|
0
|
139
|
0
|
2023.08.29
Ví dụ: Kể từ khi hệ thống quản lý bán hàng mới được áp dụng, năng suất và hiệu quả của nhóm chúng tôi đã tăng lên đáng k…
더보기
ビジネス
Read More
29
08, 2023
Hot
Nhân viên kinh doanh: 営業スタッフ
單語
|
0
|
189
|
0
|
2023.08.29
Ví dụ:営業スタッフは新しい顧客を獲得するために積極的なアプローチを取っています。Nhân viên bán hàng của chúng tôi thực hiện cách tiếp cận chủ động để có được …
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Nguy cơ: 脅威
單語
|
0
|
123
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Sự phát triển nhanh chóng của các công ty đối thủ đang trở thành một mối đe dọa thực sự đối với doanh nghiệp của c…
더보기
ビジネス
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
날짜순
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね