Bưu điện: 郵便局
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Bưu điện: 郵便局
Thunhan
單語
0
62
0
2023.07.05 13:12
Ví dụ:
郵便局 の 局員
Nhân viên bưu điện
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
18
07, 2023
Hot
Bộ công thương: 通産省
單語
|
0
|
172
|
0
|
2023.07.18
Ví dụ:Xin bộ công thương cho phép hoạt động với tư cách là một công ty điện lực.通産省 に 電力事業者 として 許可申請 を 行 う.
生活
Read More
10
10, 2023
Hot
Đất sét: 粘土
單語
|
0
|
172
|
0
|
2023.10.10
Ví dụ :Đất sét được sử dụng bởi các nghệ sĩ gốm và tạo ra các sản phẩm gốm sứ đẹp.粘土は陶芸家によって使われ、美しい陶器が生み出されます。
芸術
Read More
31
07, 2023
Hot
Chuyến đi, hành trình: 旅
單語
|
0
|
170
|
0
|
2023.07.31
Ví dụ:Chuyến đi thăm những di tích lịch sử mà ở đó có thể học được đôi điều về lịch sử thế giới.( 人 )が 世界 の 歴史 について 学 べる…
더보기
生活
Read More
23
08, 2023
Hot
Cơ hội: 機会
單語
|
0
|
169
|
0
|
2023.08.23
Ví dụ:Tôi mong muốn nắm bắt những thay đổi của thị trường và tận dụng cơ hội để tăng khả năng cạnh tranh.市場市場変化を捉えて、競争力を…
더보기
ビジネス
Read More
08
09, 2023
Hot
Xuất kho: 出荷
單語
|
0
|
168
|
0
|
2023.09.08
Ví dụ:Vui lòng kiểm tra lại xem địa chỉ giao hàng có chính xác không.出荷先の住所が正確かどうか再確認してください。Vui lòng kiểm tra kho hàng t…
더보기
ビジネス
Read More
11
09, 2023
Hot
製作所: xưởng sản xuất
單語
|
0
|
168
|
0
|
2023.09.11
Ví dụ:Các sản phẩm của công ty được sản xuất tại xưởng sản xuất.会社の製品は製造工場で製造されています。
会社
Read More
26
09, 2023
Hot
Nghệ thuật trừu tượng: 抽象芸術
單語
|
0
|
168
|
0
|
2023.09.26
Ví dụ:Nghệ thuật trừu tượng là một cách thú vị để thể hiện cảm xúc.抽象芸術は感情を表現する面白い方法です。
芸術
Read More
17
07, 2023
Hot
Thẩm tra, sự kiểm tra: 審査
單語
|
0
|
167
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Căn cứ theo kết quả kiểm tra, chúng tôi có thể không đáp ứng được nguyện vọng gia nhập hội của bạn.審査 の 結果 、 入会 のご…
더보기
生活
Read More
04
10, 2023
Hot
Bảo tàng mỹ thuật: 美術館
單語
|
0
|
167
|
0
|
2023.10.04
Ví dụ:Trong bảo tàng nghệ thuật này, có nhiều tác phẩm của các họa sĩ nổi tiếng được trưng bày.この美術館には多くの有名な画家の作品が展示されてい…
더보기
芸術
Read More
19
09, 2023
Hot
Phòng tổng vụ: 総務部
單語
|
0
|
166
|
0
|
2023.09.19
Ví dụ:Phòng Tổng vụ của chúng tôi chịu trách nhiệm về hoạt động văn phòng và quản lý thiết bị.弊社の総務部はオフィスの運営と設備管理に責任を持って…
더보기
会社
Read More
10
08, 2023
Hot
Hai ngày một đêm: 一泊二日
單語
|
0
|
165
|
0
|
2023.08.10
VD: 一泊二日の旅行があった。Tôi đã có chuyến du lịch hai ngày một đêm.
旅行
Read More
16
09, 2023
Hot
Khai nhập khẩu: 輸入申告
單語
|
0
|
165
|
0
|
2023.09.16
Ví dụ:Cần phải khai báo nhập khẩu chính xác trước khi nhập hàng vào nước. 貨物を国に輸入する前に、正確な輸入申告を行うことが義務づけられています。
ビジネス
Read More
21
07, 2023
Hot
Hào phóng, phóng khoáng: 寛大な
單語
|
0
|
164
|
0
|
2023.07.21
Ví dụ:Bản chất anh ấy là một người hào phóng.彼 は 生来寛大 な 人 だ。
生活
Read More
16
08, 2023
Hot
落語: Nghệ thuật kể chuyện
單語
|
0
|
163
|
0
|
2023.08.16
Ví dụ:Con trai tôi đã cố gắng trở thành một người kể chuyện rakugo.私 の 息子 は 落語家 になろうとした。
文化
Read More
07
09, 2023
Hot
Lợi nhuận và thua lỗ: 損益
單語
|
0
|
163
|
0
|
2023.09.07
Ví dụ:Để dự đoán lợi nhuận và thua lỗ của dự án, cần phải tiến hành nghiên cứu thị trường.プロジェクトの損益を予測するために、市場調査が必要です。
ビジネス
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね