Điểm đến, điểm du lịch: 旅行先 Thunhan 單語 0 65 0 2023.08.03 18:03 Ví dụ:Tôi vẫn chưa quyết định đi đâu vào kỳ nghỉ hè.夏休みに行く旅行先はまだ決まっていません。 0 旅行