Ga tàu: 鉄道の駅
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Ga tàu: 鉄道の駅
Thunhan
單語
0
104
0
2023.07.06 10:59
Ví dụ:
Hãy đợi tôi ở ga tàu.
鉄道の駅で待っていてください。
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
19
09, 2023
Hot
Phòng nhân sự: 人事部
單語
|
0
|
123
|
0
|
2023.09.19
Ví dụ:Bộ phận nhân sự sẽ hỗ trợ đào tạo nhân viên và phát triển kỹ năng.人事部は従業員のトレーニングとスキル開発をサポートしています。
会社
Read More
19
09, 2023
Hot
Phòng tổng vụ: 総務部
單語
|
0
|
162
|
0
|
2023.09.19
Ví dụ:Phòng Tổng vụ của chúng tôi chịu trách nhiệm về hoạt động văn phòng và quản lý thiết bị.弊社の総務部はオフィスの運営と設備管理に責任を持って…
더보기
会社
Read More
20
09, 2023
Hot
Công ty cung ứng lao động: 派遣会社
單語
|
0
|
155
|
0
|
2023.09.20
Ví dụ:Cơ quan tuyển dụng có trách nhiệm bảo vệ quyền và nghĩa vụ của người lao động theo quy định của pháp luật lao động…
더보기
会社
Read More
20
09, 2023
Hot
Con dấu cá nhân: 判子
單語
|
0
|
113
|
0
|
2023.09.20
Ví dụ:Tôi không thể nhớ mình đã sử dụng dấu bao nhiêu lần trong tuần qua.この一週間に何回判子を使ったか、思い出せないくらいです。
会社
Read More
21
09, 2023
Hot
Bản kế hoạch, bản dự án: 企画書
單語
|
0
|
150
|
0
|
2023.09.21
Ví dụ: Để đảm bảo sự thành công của dự án mới của bạn, chúng tôi đã tạo một đề xuất chi tiết.新しいプロジェクトの成功を確保するために、私たちは詳細…
더보기
ビジネス
Read More
21
09, 2023
Hot
Nghỉ phép có lương: 有給休暇
單語
|
0
|
144
|
0
|
2023.09.21
Ví dụ:Tôi dự định tận dụng thời gian nghỉ phép có lương của mình và tận hưởng kỳ nghỉ cùng gia đình.有給休暇を活用して、家族との休暇を楽しむ…
더보기
会社
Read More
22
09, 2023
Hot
Câu hỏi về việc làm ca đêm: 夜勤についての質問です。
会話
|
0
|
187
|
0
|
2023.09.22
Ví dụ: Ở đây có làm đêm không?ここに夜勤はありますか
会社
Read More
22
09, 2023
Hot
Câu hỏi về giờ làm việc: 営業時間に関するご質問
会話
|
0
|
152
|
0
|
2023.09.22
Ví dụ:Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng?毎日私は何時働きます
会社
Read More
23
09, 2023
Hot
Câu hỏi về giờ làm việc
会話
|
0
|
160
|
0
|
2023.09.23
Khi nào tôi bắt đầu làm việc?いつから仕事が初めますか
会社
Read More
23
09, 2023
Hot
Câu hỏi về nội dung công việc
会話
|
0
|
148
|
0
|
2023.09.23
Tôi sẽ làm việc gì?私の仕事は何ですか
会社
Read More
23
09, 2023
Hot
Câu nói nhờ vả, giúp đỡ
会話
|
0
|
137
|
0
|
2023.09.23
Tôi mới tới nên không biết gì hãy chỉ cho tôi nhé私は初めますから、あまりわかりません。教えていただけませんか。
会社
Read More
25
09, 2023
Hot
Giao tiếp trong môi trường công sở
会話
|
0
|
119
|
0
|
2023.09.25
Mệt quá, nghỉ chút thôi nào疲れました、ちょっと休みましょう
会社
Read More
25
09, 2023
Hot
Lời nhờ vả giúp đỡ
会話
|
0
|
146
|
0
|
2023.09.25
Mong nhận được sự giúp đỡ của anh (chị).どうぞよろしくお願い致します
会社
Read More
26
09, 2023
Hot
Nghệ thuật: 芸術
單語
|
0
|
121
|
0
|
2023.09.26
Ví dụ:Nghệ thuật chạm đến trái tim của con người.芸術は人々の心を触れます。
芸術
Read More
26
09, 2023
Hot
Nghệ thuật trừu tượng: 抽象芸術
單語
|
0
|
160
|
0
|
2023.09.26
Ví dụ:Nghệ thuật trừu tượng là một cách thú vị để thể hiện cảm xúc.抽象芸術は感情を表現する面白い方法です。
芸術
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
検索
11
12
13
14
15
16
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね