Tòa nhà: 建物
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Tòa nhà: 建物
Thunhan
單語
0
68
0
2023.07.05 13:18
Ví dụ:
Mặt ngoài của tòa nhà
建物 の 表面
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
08
09, 2023
Hot
Kho hàng: 倉庫
單語
|
0
|
120
|
0
|
2023.09.08
Ví dụ: Chúng tôi đã tăng cường biện pháp bảo vệ an ninh trong kho hàng.倉庫のセキュリティ対策を強化しました。Vui lòng kiểm tra kho hàng trư…
더보기
ビジネス
Read More
11
09, 2023
Hot
製作所: xưởng sản xuất
單語
|
0
|
132
|
0
|
2023.09.11
Ví dụ:Các sản phẩm của công ty được sản xuất tại xưởng sản xuất.会社の製品は製造工場で製造されています。
会社
Read More
11
09, 2023
Hot
Thành phần: 構成子
單語
|
0
|
126
|
0
|
2023.09.11
Ví dụ:Ngôn ngữ là yếu tố quan trọng trong bộ phận cấu thành nên một nền văn hoá.言語 は 文化 の 非常 に 大事 な 構成子要素 である.
文化
,
ビジネス
Read More
12
09, 2023
Hot
Quản lí chất lượng: 品質管理
單語
|
0
|
107
|
0
|
2023.09.12
Ví dụ:Tại công ty của chúng tôi, việc quản lí chất lượng luôn được đặt lên hàng đầu.会社で、品質管理は常に最優先されています。
ビジネス
Read More
12
09, 2023
Sản phẩm mẫu: サンプル商品
單語
|
0
|
94
|
0
|
2023.09.12
Ví dụ:大量発注前にいくつかのサンプル商品を必要としています。Chúng tôi cần một số sản phẩm mẫu để kiểm tra trước khi đặt hàng lớn.
ビジネス
Read More
13
09, 2023
Kiểm tra toàn bộ: 全部チェック
單語
|
0
|
93
|
0
|
2023.09.13
Ví dụ:Chúng tôi kiểm tra mọi thứ để đảm bảo chất lượng sản phẩm của chúng tôi.私たちは商品の品質を確保するために、全部チェックを行います。
ビジネス
Read More
13
09, 2023
Hot
Kiểm tra xác suất: ランダム検査
單語
|
0
|
116
|
0
|
2023.09.13
Ví dụ:Kiểm tra ngẫu nhiên được thực hiện như một phần của việc kiểm soát chất lượng sản phẩm.製品の品質管理の一環として、ランダム検査が行われます。
ビジネス
Read More
14
09, 2023
Hot
Khiếu nại: 文句を言う
單語
|
0
|
101
|
0
|
2023.09.14
Ví dụ:Việc phê phán về cải thiện quy trình sản xuất có thể dẫn đến tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và giảm chi phí.製造プロセスの…
더보기
ビジネス
Read More
14
09, 2023
Hot
Nguyên nhân phát sinh: 発生する理由
單語
|
0
|
176
|
0
|
2023.09.14
Ví dụ:Để làm rõ nguyên nhân dẫn đến vấn đề này, người ta đã tiến hành một cuộc điều tra chi tiết.この問題の発生する理由を明らかにするために、詳…
더보기
ビジネス
Read More
15
09, 2023
Hot
Khắc phục: 克服する
單語
|
0
|
105
|
0
|
2023.09.15
Ví dụ:Chúng ta phải làm việc cùng nhau để vượt qua thử thách này.この困難を克服するために、私たちは一緒に協力しなければなりません。
ビジネス
Read More
15
09, 2023
Hot
Phẩm chất thương mại: 商業品質
單語
|
0
|
104
|
0
|
2023.09.15
Ví dụ:Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng thương mại.この商品は商業品質の基準を満たしています。
ビジネス
Read More
16
09, 2023
Chứng từ giao hàng: 船積書類
單語
|
0
|
90
|
0
|
2023.09.16
Ví dụ:Chứng từ vận chuyển không đầy đủ có thể dẫn đến các vấn đề khi nhận hàng của bạn.船積書類の不備があると、貨物の受け取りに問題が生じる可能性がありま…
더보기
ビジネス
Read More
16
09, 2023
Hot
Khai nhập khẩu: 輸入申告
單語
|
0
|
139
|
0
|
2023.09.16
Ví dụ:Cần phải khai báo nhập khẩu chính xác trước khi nhập hàng vào nước. 貨物を国に輸入する前に、正確な輸入申告を行うことが義務づけられています。
ビジネス
Read More
18
09, 2023
Hot
Phòng bán hàng, kinh doanh: 営業部
單語
|
0
|
117
|
0
|
2023.09.18
Ví dụ: Các thành viên bộ phận bán hàng cố gắng xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng.営業部のメンバーは顧客との良好な関係を築くために努力しています。
会社
Read More
18
09, 2023
Hot
Phòng phát triển: 開発部
單語
|
0
|
108
|
0
|
2023.09.18
Ví dụ: Bộ phận phát triển của chúng tôi tham gia vào việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới.弊社の開発部は新しい製品の研究と開発に取…
더보기
会社
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
検索
11
12
13
14
15
16
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね