Đảm nhận, đảm nhiệm: 引き受ける
Thunhan
單語
0
147
0
2023.07.17 12:23
Ví dụ:
Đảm nhiệm công việc này sẽ đồng nghĩa với việc chuyển đến một thành phố khác.
この 仕事 を 引 き 受 けると 他 の 町 へ 引 っ 越 すことになるだろう。