Triển lãm quốc tế, hội chợ triển lãm: 博覧会
Thunhan
單語
0
143
0
2023.09.29 10:54
Ví dụ:
Triển lãm quốc tế năm nay giới thiệu nhiều sản phẩm trưng bày từ nhiều quốc gia.
今年の博覧会は多くの国から来た展示品を紹介しています。