Câu hỏi về nội dung công việc
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Câu hỏi về nội dung công việc
Thunhan
会話
0
140
0
2023.09.23 11:02
Tôi sẽ làm việc gì?
私の仕事は何ですか
0
会社
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
16
08, 2023
Hot
Thư đạo, thư pháp: 書道
單語
|
0
|
132
|
0
|
2023.08.16
Ví dụ:Đây là bút lông và giấy được sử dụng trong thư pháp.これは書道で使う紙と筆です.
文化
Read More
20
09, 2023
Hot
Công ty cung ứng lao động: 派遣会社
單語
|
0
|
133
|
0
|
2023.09.20
Ví dụ:Cơ quan tuyển dụng có trách nhiệm bảo vệ quyền và nghĩa vụ của người lao động theo quy định của pháp luật lao động…
더보기
会社
Read More
25
08, 2023
Hot
Sự điều chỉnh, đánh giá: 加減
單語
|
0
|
134
|
0
|
2023.08.25
Ví dụ:彼は料理の材料の加減を見極める能力に優れています。Anh ấy rất giỏi trong việc đánh giá lượng nguyên liệu phù hợp để nấu ăn.
生活
,
ビジネス
Read More
25
09, 2023
Hot
Lời nhờ vả giúp đỡ
会話
|
0
|
134
|
0
|
2023.09.25
Mong nhận được sự giúp đỡ của anh (chị).どうぞよろしくお願い致します
会社
Read More
21
08, 2023
Hot
Ngày đầu tiên của năm mới: 正月
單語
|
0
|
135
|
0
|
2023.08.21
Ví dụ:Ngày đầu năm mới đã cận kề.正月 がすぐそこまで 来 ている。
文化
Read More
16
08, 2023
Hot
Trà đạo: 茶道
單語
|
0
|
136
|
0
|
2023.08.16
Ví dụ:Tôi cảm thấy rất hứng thú khi phát hiện ra rằng tính nghệ thuật trong nghi thức uống trà đạo ở Nhật Bản thể hiện n…
더보기
文化
Read More
10
08, 2023
Hot
Hai ngày một đêm: 一泊二日
單語
|
0
|
137
|
0
|
2023.08.10
VD: 一泊二日の旅行があった。Tôi đã có chuyến du lịch hai ngày một đêm.
旅行
Read More
23
08, 2023
Hot
Cơ hội: 機会
單語
|
0
|
139
|
0
|
2023.08.23
Ví dụ:Tôi mong muốn nắm bắt những thay đổi của thị trường và tận dụng cơ hội để tăng khả năng cạnh tranh.市場市場変化を捉えて、競争力を…
더보기
ビジネス
Read More
16
09, 2023
Hot
Khai nhập khẩu: 輸入申告
單語
|
0
|
139
|
0
|
2023.09.16
Ví dụ:Cần phải khai báo nhập khẩu chính xác trước khi nhập hàng vào nước. 貨物を国に輸入する前に、正確な輸入申告を行うことが義務づけられています。
ビジネス
Read More
18
07, 2023
Hot
Bộ công thương: 通産省
單語
|
0
|
140
|
0
|
2023.07.18
Ví dụ:Xin bộ công thương cho phép hoạt động với tư cách là một công ty điện lực.通産省 に 電力事業者 として 許可申請 を 行 う.
生活
Read More
29
09, 2023
Hot
Triển lãm quốc tế, hội chợ triển lãm: 博覧会
單語
|
0
|
141
|
0
|
2023.09.29
Ví dụ:Triển lãm quốc tế năm nay giới thiệu nhiều sản phẩm trưng bày từ nhiều quốc gia.今年の博覧会は多くの国から来た展示品を紹介しています。
芸術
Read More
08
09, 2023
Hot
Xuất kho: 出荷
單語
|
0
|
142
|
0
|
2023.09.08
Ví dụ:Vui lòng kiểm tra lại xem địa chỉ giao hàng có chính xác không.出荷先の住所が正確かどうか再確認してください。Vui lòng kiểm tra kho hàng t…
더보기
ビジネス
Read More
23
09, 2023
Now
Câu hỏi về nội dung công việc
会話
|
0
|
142
|
0
|
2023.09.23
Tôi sẽ làm việc gì?私の仕事は何ですか
会社
Read More
19
09, 2023
Hot
Phòng tổng vụ: 総務部
單語
|
0
|
144
|
0
|
2023.09.19
Ví dụ:Phòng Tổng vụ của chúng tôi chịu trách nhiệm về hoạt động văn phòng và quản lý thiết bị.弊社の総務部はオフィスの運営と設備管理に責任を持って…
더보기
会社
Read More
14
08, 2023
Hot
Khu vực tham quan: 観光地
單語
|
0
|
148
|
0
|
2023.08.14
Ví dụ:Thành phố xuất hiện trên màn ảnh là nơi thăm quan hoàn toàn mới mẻ.その 都市 は 全 く 新 しい 観光地 として 登場 した。
旅行
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
11
12
13
14
15
16
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね