Kiểm tra xác suất: ランダム検査
Thunhan
單語
0
114
0
2023.09.13 11:11
Ví dụ:
Kiểm tra ngẫu nhiên được thực hiện như một phần của việc kiểm soát chất lượng sản phẩm.
製品の品質管理の一環として、ランダム検査が行われます。