Passport, hộ chiếu: パスポート
Thunhan
單語
0
126
0
2023.08.09 12:13
Ví dụ:
Tôi muốn có hộ chiếu mới và sẵn sàng cho một cuộc phiêu lưu tuyệt vời ở nước ngoài.
新しいパスポートを手に入れて、素晴らしい海外の冒険に備えたいと思っています。