Xuất kho: 出荷
Thunhan
單語
0
136
0
2023.09.08 11:34
Ví dụ:
Vui lòng kiểm tra lại xem địa chỉ giao hàng có chính xác không.
出荷先の住所が正確かどうか再確認してください。
Vui lòng kiểm tra kho hàng trước khi bắt đầu quy trình xuất hàng.
出荷手続きを開始する前に、在庫を確認してください。