Táo bạo, gan dạ: 大胆 Thunhan 單語 0 115 0 2023.07.19 11:06 Ví dụ: Ông đã mạnh dạn nói chuyện với nhà vua.彼 は 大胆 にも 王様 に 話 し 掛 けた。 0 生活