Người tuyết: 雪だるま
Thunhan
單語
0
94
0
2023.07.24 13:05
Ví dụ:
Tuyết chưa đủ để đắp thành người tuyết. Phải đợi đến khi tuyết rơi dày.
雪 だるま 作 るほどの 雪 は 降 ってないよ。 雪 が 積 もるまで 待 たないと。