Học sinh: 学生
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Học sinh: 学生
Thunhan
單語
0
90
0
2023.06.28 11:55
Học sinh: 学生
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
10
07, 2023
Hiệu cắt tóc nam: 床屋
單語
|
0
|
66
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Bạn nên đến tiệm hớt tóc.床屋 に 行 きなさいよ。
生活
Read More
04
07, 2023
Hot
Cánh đồng: 畑
單語
|
0
|
142
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Cánh đồng lúa khô héo畑 が 枯 れる.
生活
Read More
29
06, 2023
Không khí: 空気
單語
|
0
|
91
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ: Không khí trong lành, mát mẻ trên núi.すがすがしい 山 の 空気.
生活
Read More
12
10, 2023
Hot
Thiết kế: デザイン
單語
|
0
|
242
|
0
|
2023.10.12
Ví dụ:Dự án này đã đem vào những ý tưởng thiết kế mới và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.このプロジェクトは新しいデザインのアイデアを導…
더보기
芸術
Read More
29
09, 2023
Kiến trúc sư: 建築家
單語
|
0
|
70
|
0
|
2023.09.29
Ví dụ:Anh ấy là một kiến trúc sư nổi tiếng và đã thiết kế nhiều công trình ấn tượng.彼は有名な建築家で、多くの印象的な建物を設計しました.
芸術
Read More
15
09, 2023
Hot
Phẩm chất thương mại: 商業品質
單語
|
0
|
116
|
0
|
2023.09.15
Ví dụ:Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng thương mại.この商品は商業品質の基準を満たしています。
ビジネス
Read More
06
09, 2023
Hot
Giá vốn: 原価
單語
|
0
|
137
|
0
|
2023.09.06
Ví dụ:Chúng tôi phải giảm chi phí xuống mức tối thiểu.我々 は 原価 を 最小限 に 下 げないといけない。Họ có thể sản xuất cùng một loại hàng h…
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Khai trương công ty: 開業
單語
|
0
|
106
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Anh ấy đang chuẩn bị nhiều thứ để mở cửa cửa hàng riêng của mình.彼は自分の店を開業するために多くの準備をしています。
会社
Read More
22
08, 2023
Khách hàng: 顧客
單語
|
0
|
71
|
0
|
2023.08.22
Ví dụ:Tôi đã nói với bạn cách đối xử với khách hàng.顧客 の 扱 い 方 をお 話 した。
ビジネス
Read More
10
08, 2023
Hot
Hai ngày một đêm: 一泊二日
單語
|
0
|
147
|
0
|
2023.08.10
VD: 一泊二日の旅行があった。Tôi đã có chuyến du lịch hai ngày một đêm.
旅行
Read More
01
08, 2023
Du lịch nước ngoài: 海外旅行
單語
|
0
|
76
|
0
|
2023.08.01
Ví dụ:Tôi đã tham gia bảo hiểm khi đi du lịch nước ngoài.海外旅行保険 に 入 った.
生活
Read More
21
07, 2023
Dễ bảo, thẳng thắn: 素直な
單語
|
0
|
78
|
0
|
2023.07.21
Ví dụ:Đứa bé ngoan rất dễ bảo素直 な 子 は 教 えやすい。Anh ấy là một người cực kỳ thẳng thắn. 彼 は 実 に 素直 な 人 だ。
生活
Read More
17
07, 2023
Cho phép: 許可
單語
|
0
|
76
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Không vào phòng khi chưa được phép.許可 なしに 部屋 に 入 るな。
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Công nghệ: 技術
單語
|
0
|
106
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Đổi mới về công nghệ.技術イノベーション
生活
Read More
10
07, 2023
Quán giải khát: 喫茶店
單語
|
0
|
73
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Chờ tôi ở quán cà phê nhé.喫茶店 で 私 を 待 ってて.
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
リスト
検索
11
12
13
14
15
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね