Ga tàu: 鉄道の駅
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Ga tàu: 鉄道の駅
Thunhan
單語
0
78
0
2023.07.06 10:59
Ví dụ:
Hãy đợi tôi ở ga tàu.
鉄道の駅で待っていてください。
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
05
07, 2023
Tòa nhà: 建物
單語
|
0
|
74
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:Mặt ngoài của tòa nhà建物 の 表面
生活
Read More
04
07, 2023
Thung lũng: 谷
單語
|
0
|
84
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Thung lũng nằm giữa hai vách núi.両側の切り立った 谷 .
生活
Read More
28
06, 2023
Học sinh: 学生
單語
|
0
|
88
|
0
|
2023.06.28
Học sinh: 学生
生活
Read More
05
10, 2023
Hot
Mẫu, bản xem thử: 見本
單語
|
0
|
181
|
0
|
2023.10.05
Ví dụ:Kiến trúc sư đã trình bày mẫu kiến trúc cho khách hàng và giải thích thiết kế.建築家はクライアントに建物の見本を示し、設計を説明しました。
芸術
Read More
20
09, 2023
Hot
Công ty cung ứng lao động: 派遣会社
單語
|
0
|
139
|
0
|
2023.09.20
Ví dụ:Cơ quan tuyển dụng có trách nhiệm bảo vệ quyền và nghĩa vụ của người lao động theo quy định của pháp luật lao động…
더보기
会社
Read More
11
09, 2023
Hot
製作所: xưởng sản xuất
單語
|
0
|
142
|
0
|
2023.09.11
Ví dụ:Các sản phẩm của công ty được sản xuất tại xưởng sản xuất.会社の製品は製造工場で製造されています。
会社
Read More
28
08, 2023
Hot
Cung cấp: 提供
單語
|
0
|
100
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Công ty này đang cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cung cấp dịch vụ chất lượng cao.この会社は高品質なサービスを提供する…
더보기
ビジネス
Read More
25
08, 2023
Tổng lợi nhuận: 粗利益
單語
|
0
|
78
|
0
|
2023.08.25
Ví dụ:新製品の導入により、当社の粗利益は増加しました。Việc giới thiệu sản phẩm mới đã làm tăng tỷ suất lợi nhuận gộp của chúng tôi.
ビジネス
Read More
16
08, 2023
Hot
Trà đạo: 茶道
單語
|
0
|
136
|
0
|
2023.08.16
Ví dụ:Tôi cảm thấy rất hứng thú khi phát hiện ra rằng tính nghệ thuật trong nghi thức uống trà đạo ở Nhật Bản thể hiện n…
더보기
文化
Read More
07
08, 2023
Lữ quán, nhà trọ dành cho khách du lịch: 旅館
單語
|
0
|
94
|
0
|
2023.08.07
Ví dụ:Nhà trọ cho khách tham quan có đội ngũ nhân viên rất tận tình.働 いている 人 たちが 親切 にしてくれる 旅館.
旅行
Read More
26
07, 2023
Ngân hà: 銀河
單語
|
0
|
82
|
0
|
2023.07.26
Ví dụ:Có rất nhiều hành tinh trong Dải Ngân hà lớn bằng Sao Mộc.銀河 に 木星的 な サイズ で 惑星 がたくさんたくさんある。
生活
Read More
18
07, 2023
Thuế thu nhập, thuế lợi tức: 所得税
單語
|
0
|
64
|
0
|
2023.07.18
Ví dụ:Thuế thu nhập được đánh trên bất kỳ thu nhập nào vượt quá các khoản khấu trừ.所得税 は 控除額 を 上回 るいかなる 所得 にもかかる。
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Nóng lên toàn cầu: 地球温暖化
單語
|
0
|
104
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Người ta nói rằng sự nóng lên toàn cầu có liên quan trực tiếp đến carbon dioxide khí thải.地球温暖化 は 二酸化炭素 の 排出 と 直接関…
더보기
生活
Read More
10
07, 2023
Cầu thang thoát hiểm: 非常階段
單語
|
0
|
60
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy sử dụng cầu thang thoát hiểm này.火事 の 場合 には、この 非常階段 を 使 いなさい。
生活
Read More
05
07, 2023
Ngân hàng: 銀行
單語
|
0
|
65
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:Ngân hàng mở cửa 24/24 giờ24 時間営業 の 銀行
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
リスト
検索
11
12
13
14
15
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね