Bầu trời: 空
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Bầu trời: 空
Thunhan
單語
0
84
0
2023.06.29 11:15
Bầu trời: 空
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
29
06, 2023
Now
Bầu trời: 空
單語
|
0
|
86
|
0
|
2023.06.29
Bầu trời: 空
生活
Read More
04
07, 2023
Hang động: 洞窟
單語
|
0
|
86
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Thoát khỏi hang động!洞窟 を 脱出!
生活
Read More
04
07, 2023
rừng rậm: 森
單語
|
0
|
86
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Rừng rậm chỉ phát triển ở nơi có khí hậu nóng và độ ẩm cao.高温多湿 の 気候 でのみ 生育 する 森 .
生活
Read More
11
07, 2023
Sự ô nhiễm: 汚染
單語
|
0
|
86
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Vịnh Tokyo bị ô nhiễm bởi nước thải của các nhà máy.東京湾 は 工場 の 廃液 で 汚染 されている。 Ô nhiễm môi trường là một vấn đề ngh…
더보기
生活
Read More
28
08, 2023
Nhu cầu:
單語
|
0
|
86
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Gần đây, nhu cầu đối với các sản phẩm liên quan đến sức khỏe đang tăng lên.最近、健康関連商品への需要が増加しています。
会社
,
ビジネス
Read More
28
09, 2023
Trưng bày: 陳列
單語
|
0
|
86
|
0
|
2023.09.28
Ví dụ:Tại bảo tàng, các đồ vật lịch sử được trưng bày trong hộp kính.博物館では歴史的なアーティファクトがケースに陳列されています。
芸術
Read More
17
07, 2023
Sự bảo hộ, sự bảo đảm, sự cam đoan: 確保
單語
|
0
|
85
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Sự bảo đảm cung cấp năng lượng trong thời gian cấp bách.緊急時 の エネルギー供給 の 確保Tất cả những gì bạn phải làm để đảm bảo …
더보기
生活
Read More
02
08, 2023
Tham quan, dã ngoại: 修学旅行
單語
|
0
|
85
|
0
|
2023.08.02
Ví dụ:Tôi rất mong đợi chuyến tham quan của trường.私 は 修学旅行 を 大変楽 しみにしている。
生活
Read More
13
09, 2023
Kiểm tra toàn bộ: 全部チェック
單語
|
0
|
85
|
0
|
2023.09.13
Ví dụ:Chúng tôi kiểm tra mọi thứ để đảm bảo chất lượng sản phẩm của chúng tôi.私たちは商品の品質を確保するために、全部チェックを行います。
ビジネス
Read More
26
09, 2023
Nghệ thuật: 芸術
單語
|
0
|
85
|
0
|
2023.09.26
Ví dụ:Nghệ thuật chạm đến trái tim của con người.芸術は人々の心を触れます。
芸術
Read More
28
06, 2023
Học sinh: 学生
單語
|
0
|
84
|
0
|
2023.06.28
Học sinh: 学生
生活
Read More
04
07, 2023
Thác nước: 滝
單語
|
0
|
84
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Thác Angel là thác nước cao nhất trên thế giớiエンゼル・フォール は, 世界 で 一番高 い 滝 だ .
生活
Read More
11
07, 2023
Công nghệ: 技術
單語
|
0
|
84
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Đổi mới về công nghệ.技術イノベーション
生活
Read More
19
07, 2023
Thú vị: 面白い
單語
|
0
|
84
|
0
|
2023.07.19
Ví dụ :Trò chơi này không những hay mà còn mang tính giáo dục.この ゲーム は 面白 いだけでなく 教育的 だ.Cách nói chuyện của anh ấy rất th…
더보기
生活
Read More
26
07, 2023
Nhà du hành vũ trụ: 宇宙飛行士
單語
|
0
|
84
|
0
|
2023.07.26
Ví dụ:Phi hành gia vũ trụ là người được huấn luyện để bay vào vũ trụ.宇宙飛行士 とは、 宇宙 を 飛行 する 訓練 を 受 けた 人 である.
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね