Trường cấp ba: 高校
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Trường cấp ba: 高校
Thunhan
單語
0
116
0
2023.06.28 11:54
Trường cấp ba: 高校
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
18
07, 2023
Hot
Thu nhập: 収入
單語
|
0
|
113
|
0
|
2023.07.18
Ví dụ:Sống tương xứng với thu nhập .収入 に 伴 う.Thu nhập của tôi đã giảm 10%.収入 が10% 減 った。
生活
Read More
25
07, 2023
Hot
Ngọn núi phủ đầy tuyết: 雪山
單語
|
0
|
113
|
0
|
2023.07.25
Ví dụ:Ông ấy dẫn người và ngựa của mình vượt qua những ngọn núi tuyết và đi xuống những thung lũng nóng bỏng.彼 は 部下 と 馬 …
더보기
生活
Read More
28
08, 2023
Hot
Sản phẩm mới: 新商品
單語
|
0
|
113
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Công ty đang nỗ lực chuẩn bị cho việc ra mắt sản phẩm mới.会社は新商品の発売に向けて熱心に準備しています。
ビジネス
Read More
25
09, 2023
Hot
Giao tiếp trong môi trường công sở
会話
|
0
|
113
|
0
|
2023.09.25
Mệt quá, nghỉ chút thôi nào疲れました、ちょっと休みましょう
会社
Read More
19
07, 2023
Hot
Tươi sáng, sáng sủa: 明るい
單語
|
0
|
114
|
0
|
2023.07.19
Ví dụ:Viễn cảnh tương lai thật tươi sáng.将来 の 見通 しは 実 に 明 るい.Trăng đêm nay rất sáng. 今夜 は 月 がとても 明 るい.
生活
Read More
11
08, 2023
Hot
Hướng dẫn viên: ガイド
單語
|
0
|
114
|
0
|
2023.08.11
Ví dụ:Người hướng dẫn đã dẫn chúng tôi đến khách sạn.ガイド が 私 たちを ホテル まで 案内 してくれた。
旅行
Read More
29
06, 2023
Hot
Núi lửa: 火山
單語
|
0
|
115
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ:Núi lửa không hoạt động.眠っている火山.
生活
Read More
09
08, 2023
Hot
Hủy bỏ:
單語
|
0
|
115
|
0
|
2023.08.09
Ví dụ:申し訳ありませんが、急な予定変更があって予約をキャンセルしなければなりません。Tôi xin lỗi nhưng tôi phải hủy đặt chỗ của mình do thay đổi lịch trình đột …
더보기
旅行
Read More
28
08, 2023
Hot
Xúc tiến, thúc đẩy: 促進
單語
|
0
|
115
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Để nâng cao nhận thức về sản phẩm mới, kế hoạch được dự định để thúc đẩy chiến dịch tiếp thị.新製品の知名度を高めるために、マーケティン…
더보기
ビジネス
Read More
28
06, 2023
Hot
Học viện, sự tốt nghiệp đại học: 大学院
單語
|
0
|
117
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Ken, là một sinh viên tốt nghiệp, đã đến Hoa Kỳ năm ngoái.大学院生のケンは去年アメリカに行った。
生活
Read More
19
07, 2023
Hot
Táo bạo, gan dạ: 大胆
單語
|
0
|
117
|
0
|
2023.07.19
Ví dụ:Ông đã mạnh dạn nói chuyện với nhà vua.彼 は 大胆 にも 王様 に 話 し 掛 けた。
生活
Read More
08
08, 2023
Hot
Check out, thủ tục thanh toán: チェックアウト
單語
|
0
|
117
|
0
|
2023.08.08
Ví dụ:Thời gian thanh toán là khi nào?チェックアウト は 何時 ですか。
旅行
Read More
28
08, 2023
Hot
Tự kinh doanh: 自営業
單語
|
0
|
117
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Anh ấy là một doanh nhân tự do, đang quản lý một nhà hàng nhỏ.彼は自営業で、小さなレストランを経営しています。
ビジネス
Read More
28
06, 2023
Hot
Trường đại học: 大学
單語
|
0
|
118
|
0
|
2023.06.28
Trường đại học: 大学
生活
Read More
28
06, 2023
Now
Trường cấp ba: 高校
單語
|
0
|
118
|
0
|
2023.06.28
Trường cấp ba: 高校
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね