Ga tàu: 鉄道の駅
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Ga tàu: 鉄道の駅
Thunhan
單語
0
74
0
2023.07.06 10:59
Ví dụ:
Hãy đợi tôi ở ga tàu.
鉄道の駅で待っていてください。
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
11
07, 2023
Hot
Năng lượng gió: 風力
單語
|
0
|
110
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Gió là một nguồn năng lượng sạch và rẻ.風力 は 安価 で クリーン な エネルギー源 です。
生活
Read More
10
07, 2023
Bãi đỗ xe: 駐車場
單語
|
0
|
62
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Hàng chục chiếc ô tô đã đậu kín bãi xe.駐車場 には 数十台 の 車 が 駐車 してあった。
生活
Read More
05
07, 2023
Hiệu sách: 本屋
單語
|
0
|
56
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:Tiện đường ghé vào hiệu sách rồi về nhà.本屋 に〜をして 帰 る。
生活
Read More
29
06, 2023
Phong cảnh: 景色
單語
|
0
|
77
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ: Cảnh vật nhìn từ cửa sổ tàu hỏa.汽車 の 窓 から 見 た 景色.
生活
Read More
08
05, 2023
Hot
siêu thị スーパーマーケット
單語
|
0
|
193
|
0
|
2023.05.08
siêu thị スーパーマーケット
生活
Read More
03
10, 2023
Hot
Thư pháp: 書道
單語
|
0
|
211
|
0
|
2023.10.03
Ví dụ:Thư pháp không chỉ là viết chữ mà còn là cách thể hiện tâm hồn.書道は文字だけでなく、心の表現でもあります。
芸術
Read More
18
09, 2023
Hot
Phòng bán hàng, kinh doanh: 営業部
單語
|
0
|
121
|
0
|
2023.09.18
Ví dụ: Các thành viên bộ phận bán hàng cố gắng xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng.営業部のメンバーは顧客との良好な関係を築くために努力しています。
会社
Read More
07
09, 2023
Hot
Lợi nhuận và thua lỗ: 損益
單語
|
0
|
127
|
0
|
2023.09.07
Ví dụ:Để dự đoán lợi nhuận và thua lỗ của dự án, cần phải tiến hành nghiên cứu thị trường.プロジェクトの損益を予測するために、市場調査が必要です。
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Mua hàng: 購買
單語
|
0
|
90
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ: Nhờ lợi ích của mua sắm trực tuyến, nhiều người đang mua sản phẩm thông qua Internet.オンラインショッピングの便益により、多くの人々がインター…
더보기
ビジネス
Read More
23
08, 2023
Hot
Tiếp thị, marketing: マーケティング
單語
|
0
|
109
|
0
|
2023.08.23
Ví dụ:Hiểu nhu cầu của thị trường mục tiêu là rất quan trọng khi xây dựng chiến lược tiếp thị của bạn.マーケティング戦略を構築する際に、タ…
더보기
ビジネス
Read More
14
08, 2023
Hot
Thông dịch viên: 通訳者
單語
|
0
|
120
|
0
|
2023.08.14
Ví dụ:Tôi không cần phiên dịch viên vì tôi có thể nói thành thạo tiếng Tagalog.タガログ語 を 完 ぺきに 話 せますから、 通訳者 は 必要 ありません.
旅行
Read More
03
08, 2023
Điểm đến, điểm du lịch: 旅行先
單語
|
0
|
69
|
0
|
2023.08.03
Ví dụ:Tôi vẫn chưa quyết định đi đâu vào kỳ nghỉ hè.夏休みに行く旅行先はまだ決まっていません。
旅行
Read More
24
07, 2023
Người tuyết: 雪だるま
單語
|
0
|
96
|
0
|
2023.07.24
Ví dụ: Tuyết chưa đủ để đắp thành người tuyết. Phải đợi đến khi tuyết rơi dày.雪 だるま 作 るほどの 雪 は 降 ってないよ。 雪 が 積 もるまで 待 たない…
더보기
生活
Read More
18
07, 2023
Hot
Bộ công thương: 通産省
單語
|
0
|
148
|
0
|
2023.07.18
Ví dụ:Xin bộ công thương cho phép hoạt động với tư cách là một công ty điện lực.通産省 に 電力事業者 として 許可申請 を 行 う.
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Năng lượng mặt trời: 太陽エネルギー
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Hãy nói về năng lượng mặt trời.太陽エネルギー について 話 そう。Năng lượng mặt trời không đe dọa môi trường.太陽エネルギー は 環境 を 脅 かさない…
더보기
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
リスト
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね