Hang động: 洞窟
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Hang động: 洞窟
Thunhan
單語
0
106
0
2023.07.04 10:50
Ví dụ:
Thoát khỏi hang động!
洞窟 を 脱出!
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
11
07, 2023
Công nghệ: 技術
單語
|
0
|
98
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Đổi mới về công nghệ.技術イノベーション
生活
Read More
10
07, 2023
Quán giải khát: 喫茶店
單語
|
0
|
67
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Chờ tôi ở quán cà phê nhé.喫茶店 で 私 を 待 ってて.
生活
Read More
04
07, 2023
Hot
rừng rậm: 森
單語
|
0
|
110
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Rừng rậm chỉ phát triển ở nơi có khí hậu nóng và độ ẩm cao.高温多湿 の 気候 でのみ 生育 する 森 .
生活
Read More
29
06, 2023
Hot
Không gian: 宇宙
單語
|
0
|
103
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ: Trái đất chỉ giống như là một hạt bụi nhỏ trong vũ trụ.地球 は 宇宙 の 中 の 微粒子 みたいなものだ。
生活
Read More
12
10, 2023
Hot
Đồ họa: グラフィックス
單語
|
0
|
209
|
0
|
2023.10.12
Ví dụ:Đồ họa là một yếu tố quan trọng cho sự thành công của chiến dịch quảng cáo.グラフィックスは広告キャンペーンの成功に重要な要素です。
芸術
Read More
29
09, 2023
Hot
Triển lãm quốc tế, hội chợ triển lãm: 博覧会
單語
|
0
|
145
|
0
|
2023.09.29
Ví dụ:Triển lãm quốc tế năm nay giới thiệu nhiều sản phẩm trưng bày từ nhiều quốc gia.今年の博覧会は多くの国から来た展示品を紹介しています。
芸術
Read More
15
09, 2023
Hot
Khắc phục: 克服する
單語
|
0
|
105
|
0
|
2023.09.15
Ví dụ:Chúng ta phải làm việc cùng nhau để vượt qua thử thách này.この困難を克服するために、私たちは一緒に協力しなければなりません。
ビジネス
Read More
06
09, 2023
Hot
Đại lý: 代理店
單語
|
0
|
105
|
0
|
2023.09.06
Ví dụ:Đàm phán với đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo) để lên kế hoạch xác định phương tiện quảng cáo.広告代理店 と 交渉 して 媒体計…
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Thành lập: 設立
單語
|
0
|
57
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Họ đang chuẩn bị thành lập một công ty mới.彼らは新しい会社を設立する準備をしています。
会社
Read More
21
08, 2023
Hot
Lễ hội búp bê: 雛祭り
單語
|
0
|
178
|
0
|
2023.08.21
Ví dụ:Ngày lễ Haru Matsuri là một sự kiện quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, còn được gọi là '雛祭り', nơi mọi người tụ tập…
더보기
文化
Read More
09
08, 2023
Hot
Hủy bỏ:
單語
|
0
|
117
|
0
|
2023.08.09
Ví dụ:申し訳ありませんが、急な予定変更があって予約をキャンセルしなければなりません。Tôi xin lỗi nhưng tôi phải hủy đặt chỗ của mình do thay đổi lịch trình đột …
더보기
旅行
Read More
01
08, 2023
Du lịch trong ngày: 日帰り旅行
單語
|
0
|
70
|
0
|
2023.08.01
Ví dụ:Anh ấy đã đi một chuyến du lịch một ngày.彼 は 日帰 り 旅行 に 行 った。
生活
Read More
21
07, 2023
Vui tươi, hạnh phúc, thú vị: 愉快な
單語
|
0
|
84
|
0
|
2023.07.21
Ví dụ:Anh ấy là một người vui vẻ.彼 は 愉快 なやつだ。Chúc các bạn vui vẻ trong kì nghỉ hè này!愉快 な 夏休 みでありますように!
生活
Read More
17
07, 2023
Sự bảo hộ, sự bảo đảm, sự cam đoan: 確保
單語
|
0
|
95
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Sự bảo đảm cung cấp năng lượng trong thời gian cấp bách.緊急時 の エネルギー供給 の 確保Tất cả những gì bạn phải làm để đảm bảo …
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Sự ô nhiễm: 汚染
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Vịnh Tokyo bị ô nhiễm bởi nước thải của các nhà máy.東京湾 は 工場 の 廃液 で 汚染 されている。 Ô nhiễm môi trường là một vấn đề ngh…
더보기
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
リスト
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね