Trăng: 月
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Trăng: 月
Thunhan
單語
0
80
0
2023.06.29 11:17
STOCKZERO
Trăng: 月
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
11
07, 2023
Năng lượng: エネルギー
單語
|
0
|
86
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Được sử dụng như một nguồn năng lượng.エネルギー ( 源 )として 使…
더보기
生活
Read More
10
07, 2023
Nhà tắm công cộng: 銭湯
單語
|
0
|
92
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Tớ thích tắm nước nóng ở nhà tắm công cộng gần đây.近所 …
더보기
生活
Read More
05
07, 2023
Thành phố: 都会
單語
|
0
|
58
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:Không khí bị ô nhiễm ở các thành phố.都会 では 空気 が 汚染 されて…
더보기
生活
Read More
29
06, 2023
Hot
Bầu trời: 空
單語
|
0
|
130
|
0
|
2023.06.29
Bầu trời: 空
生活
Read More
04
03, 2023
Hot
máy bay 飛行機
單語
|
0
|
346
|
0
|
2023.03.04
máy bay飛行機
交通
Read More
02
10, 2023
Hot
Nhà điêu khắc: 彫刻家
單語
|
0
|
109
|
0
|
2023.10.02
Ví dụ:Nghệ sĩ điêu khắc tạo ra các tác phẩm điêu khắc bằng c…
더보기
芸術
Read More
16
09, 2023
Hot
Chứng từ giao hàng: 船積書類
單語
|
0
|
102
|
0
|
2023.09.16
Ví dụ:Chứng từ vận chuyển không đầy đủ có thể dẫn đến các vấ…
더보기
ビジネス
Read More
06
09, 2023
Hot
Doanh thu: 売上
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.09.06
Ví dụ:Doanh số bán hàng đã giảm trong tháng này.今月 は 売上 が 落 …
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Mở cửa hàng: 出店
單語
|
0
|
114
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Cửa hàng cà phê chuỗi nổi tiếng này dự định mở cửa tại…
더보기
会社
Read More
22
08, 2023
Hot
Cạnh tranh: 競合
單語
|
0
|
119
|
0
|
2023.08.22
Ví dụ:Qủa thật là hàng tiêu chuẩn của hãng MARUYASU thì khó …
더보기
ビジネス
Read More
11
08, 2023
Hot
Hướng dẫn viên: ガイド
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.08.11
Ví dụ:Người hướng dẫn đã dẫn chúng tôi đến khách sạn.ガイド が 私…
더보기
旅行
Read More
02
08, 2023
Hot
Tham quan, dã ngoại: 修学旅行
單語
|
0
|
111
|
0
|
2023.08.02
Ví dụ:Tôi rất mong đợi chuyến tham quan của trường.私 は 修学旅…
더보기
生活
Read More
21
07, 2023
Hot
Hào phóng, phóng khoáng: 寛大な
單語
|
0
|
146
|
0
|
2023.07.21
Ví dụ:Bản chất anh ấy là một người hào phóng.彼 は 生来寛大 な 人 だ。
生活
Read More
17
07, 2023
Hot
Phát sinh: 生じる
單語
|
0
|
109
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Không có gì sinh ra một cách ngẫu nhiên.偶然 に 生 じるものはなに…
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Nông nghiệp: 農業
單語
|
0
|
106
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Dân số làm nông nghiệp.農業就業人口.Từ bỏ chính sách nông ng…
더보기
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
リスト
検索
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね