Công nghệ: 技術
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Công nghệ: 技術
Thunhan
單語
0
88
0
2023.07.11 12:03
Ví dụ:
Đổi mới về công nghệ.
技術イノベーション
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
06
10, 2023
Hot
Tĩnh vật: 静物
單語
|
0
|
195
|
0
|
2023.10.06
Ví dụ:Họa sĩ này chuyên vẽ tranh đối tượng tĩnh lặng và tạo ra những hình ảnh thực tế của trái cây và hoa.この画家は静物画を専門として…
더보기
芸術
Read More
21
09, 2023
Hot
Bản kế hoạch, bản dự án: 企画書
單語
|
0
|
120
|
0
|
2023.09.21
Ví dụ: Để đảm bảo sự thành công của dự án mới của bạn, chúng tôi đã tạo một đề xuất chi tiết.新しいプロジェクトの成功を確保するために、私たちは詳細…
더보기
ビジネス
Read More
12
09, 2023
Quản lí chất lượng: 品質管理
單語
|
0
|
99
|
0
|
2023.09.12
Ví dụ:Tại công ty của chúng tôi, việc quản lí chất lượng luôn được đặt lên hàng đầu.会社で、品質管理は常に最優先されています。
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Vị trí, địa điểm: 場所
單語
|
0
|
88
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Khi chọn vị trí cho cửa hàng mới, cần xem xét cả việc tiếp cận giao thông và môi trường xung quanh.新しい店舗の場所を選ぶ際には、…
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Công ty: 会社
單語
|
0
|
55
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Anh trai tôi đang làm việc tại một công ty ở Yokohama.兄貴 は 横浜 にある 会社 で 働 いている。
会社
Read More
16
08, 2023
Hot
落語: Nghệ thuật kể chuyện
單語
|
0
|
112
|
0
|
2023.08.16
Ví dụ:Con trai tôi đã cố gắng trở thành một người kể chuyện rakugo.私 の 息子 は 落語家 になろうとした。
文化
Read More
08
08, 2023
Hot
Quầy lễ tân: フロント
單語
|
0
|
226
|
0
|
2023.08.08
Ví dụ:Quầy lễ tân của khách sạn.ホテルのフロントTốt hơn bạn nên kiểm tra chúng ở quầy lễ tân.フロント に 預 けるといいよ。
旅行
Read More
26
07, 2023
Nhà du hành vũ trụ: 宇宙飛行士
單語
|
0
|
86
|
0
|
2023.07.26
Ví dụ:Phi hành gia vũ trụ là người được huấn luyện để bay vào vũ trụ.宇宙飛行士 とは、 宇宙 を 飛行 する 訓練 を 受 けた 人 である.
生活
Read More
19
07, 2023
Thú vị: 面白い
單語
|
0
|
86
|
0
|
2023.07.19
Ví dụ :Trò chơi này không những hay mà còn mang tính giáo dục.この ゲーム は 面白 いだけでなく 教育的 だ.Cách nói chuyện của anh ấy rất th…
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Lũ lụt: 洪水
單語
|
0
|
94
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Sống ở khu vực hay bị lũ lụt.洪水 が 起 きやすい 地域 で 暮 らす.Số lượng các trận lũ lụt trên thế giới ngày càng tăng lên.世界中 で…
더보기
生活
Read More
10
07, 2023
Môn bóng chuyền: バレーボール
單語
|
0
|
50
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Huấn luyện viên môn bóng chuyền.バレーボール の 監督.
生活
Read More
06
07, 2023
Ga tàu: 鉄道の駅
單語
|
0
|
64
|
0
|
2023.07.06
Ví dụ:Hãy đợi tôi ở ga tàu.鉄道の駅で待っていてください。
生活
Read More
04
07, 2023
Hang động: 洞窟
單語
|
0
|
92
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Thoát khỏi hang động!洞窟 を 脱出!
生活
Read More
28
06, 2023
Hot
Giáo viên: 教師
單語
|
0
|
126
|
0
|
2023.06.28
Giáo viên: 教師Ví dụ:Tôi đang cố gắng hết mình để trở thành một giáo viên教師 に 徹 する 覚悟 だ.
生活
Read More
05
10, 2023
Hot
Bức phác thảo: スケッチ
單語
|
0
|
147
|
0
|
2023.10.05
Ví dụ:Anh ấy đã tạo ra phác thảo cho dự án kiến trúc mới và nộp cho khách hàng.彼は新しい建築プロジェクトのスケッチを作成し、クライアントに提出しました。
芸術
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
リスト
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね