Tuyết: 雪
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Tuyết: 雪
Thunhan
單語
0
87
0
2023.06.29 11:17
Ví dụ: Tuyết rơi.
雪 が 降 る。
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
05
10, 2023
Hot
Bức phác thảo: スケッチ
單語
|
0
|
167
|
0
|
2023.10.05
Ví dụ:Anh ấy đã tạo ra phác thảo cho dự án kiến trúc mới và nộp cho khách hàng.彼は新しい建築プロジェクトのスケッチを作成し、クライアントに提出しました。
芸術
Read More
20
09, 2023
Hot
Con dấu cá nhân: 判子
單語
|
0
|
107
|
0
|
2023.09.20
Ví dụ:Tôi không thể nhớ mình đã sử dụng dấu bao nhiêu lần trong tuần qua.この一週間に何回判子を使ったか、思い出せないくらいです。
会社
Read More
11
09, 2023
Hot
Thành phần: 構成子
單語
|
0
|
136
|
0
|
2023.09.11
Ví dụ:Ngôn ngữ là yếu tố quan trọng trong bộ phận cấu thành nên một nền văn hoá.言語 は 文化 の 非常 に 大事 な 構成子要素 である.
文化
,
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Dịch vụ: サービス
單語
|
0
|
98
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Nhà hàng này nổi tiếng với dịch vụ khách hàng xuất sắc.このレストランは優れたカスタマーサービスで知られています。
ビジネス
Read More
25
08, 2023
Hot
Sự điều chỉnh, đánh giá: 加減
單語
|
0
|
142
|
0
|
2023.08.25
Ví dụ:彼は料理の材料の加減を見極める能力に優れています。Anh ấy rất giỏi trong việc đánh giá lượng nguyên liệu phù hợp để nấu ăn.
生活
,
ビジネス
Read More
16
08, 2023
Hot
Thư đạo, thư pháp: 書道
單語
|
0
|
146
|
0
|
2023.08.16
Ví dụ:Đây là bút lông và giấy được sử dụng trong thư pháp.これは書道で使う紙と筆です.
文化
Read More
07
08, 2023
Hot
Khu nghỉ dưỡng: リゾート
單語
|
0
|
103
|
0
|
2023.08.07
Ví dụ:Hè năm nào tôi cũng đến khu nghỉ dưỡng này. Không nơi nào có thể giúp thư giãn như ở đây.毎年夏 にはこの リゾート へ 来 ている。 心 …
더보기
旅行
Read More
26
07, 2023
Hot
Đài thiên văn: 天文台
單語
|
0
|
100
|
0
|
2023.07.26
Ví dụĐài thiên văn tốt nhất sẽ được đặt ở sa mạc.最良 の 天文台 が 砂漠地帯 に 設置 されている.
生活
Read More
19
07, 2023
Chăm chỉ:真面目
單語
|
0
|
80
|
0
|
2023.07.19
Ví dụ:Phát huy tính chăm chỉ.真面目 を 発揮 する.Trở thành con người chăm chỉ.真面目 な 人間 になる.
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Sa mạc hóa: 砂漠化
單語
|
0
|
114
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Rất đáng tiếc, 1.900m2 đất cứ mỗi giây lại trở thành hoang mạc.非常 に 残念 なことに 地球 は 一秒 で1900 平方メートル が 砂漠化 している。
生活
Read More
10
07, 2023
Bóng chày: 野球
單語
|
0
|
62
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Găng tay dùng để chơi bóng chày.野球用グラブ
生活
Read More
05
07, 2023
Tòa nhà: 建物
單語
|
0
|
78
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:Mặt ngoài của tòa nhà建物 の 表面
生活
Read More
04
07, 2023
Thung lũng: 谷
單語
|
0
|
84
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Thung lũng nằm giữa hai vách núi.両側の切り立った 谷 .
生活
Read More
28
06, 2023
Học sinh: 学生
單語
|
0
|
92
|
0
|
2023.06.28
Học sinh: 学生
生活
Read More
05
10, 2023
Hot
Mẫu, bản xem thử: 見本
單語
|
0
|
185
|
0
|
2023.10.05
Ví dụ:Kiến trúc sư đã trình bày mẫu kiến trúc cho khách hàng và giải thích thiết kế.建築家はクライアントに建物の見本を示し、設計を説明しました。
芸術
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
リスト
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね