Ga tàu: 鉄道の駅
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Ga tàu: 鉄道の駅
Thunhan
單語
0
80
0
2023.07.06 10:59
Ví dụ:
Hãy đợi tôi ở ga tàu.
鉄道の駅で待っていてください。
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
02
10, 2023
Hot
Khắc gỗ: 木材彫刻
單語
|
0
|
206
|
0
|
2023.10.02
Ví dụ:Điêu khắc bằng gỗ là một phần của nghệ thuật thủ công truyền thống của Nhật Bản.木材彫刻は、伝統的な日本の工芸品の一部です。
芸術
Read More
16
09, 2023
Hot
Khai nhập khẩu: 輸入申告
單語
|
0
|
141
|
0
|
2023.09.16
Ví dụ:Cần phải khai báo nhập khẩu chính xác trước khi nhập hàng vào nước. 貨物を国に輸入する前に、正確な輸入申告を行うことが義務づけられています。
ビジネス
Read More
07
09, 2023
Hot
Cán cân thanh toán: 収支
單語
|
0
|
106
|
0
|
2023.09.07
Ví dụ:Duy trì cân bằng thu chi là một quyết định kinh tế thông minh.収支のバランスを保つことが経済的に賢明です。
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Nhu cầu:
單語
|
0
|
102
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Gần đây, nhu cầu đối với các sản phẩm liên quan đến sức khỏe đang tăng lên.最近、健康関連商品への需要が増加しています。
会社
,
ビジネス
Read More
22
08, 2023
Hot
Quảng cáo: 広告
單語
|
0
|
108
|
0
|
2023.08.22
Ví dụ:Tôi bắt đầu quan tâm đến một sản phẩm mới sau khi xem quảng cáo.広告を見て新しい商品に興味を持ちました。
ビジネス
Read More
11
08, 2023
Hot
Đổi tiền: 両替
單語
|
0
|
114
|
0
|
2023.08.11
Ví dụ:Tôi có thể tìm nơi để đổi tiền ở đâu?両替所 はどこにありますか。
旅行
Read More
02
08, 2023
Khách lữ hành: 旅行者
單語
|
0
|
82
|
0
|
2023.08.02
Ví dụ:Khách du lịch đã yêu cầu chỗ ở qua đêm.旅行者 は 一夜 の 宿 を 求 めた。
生活
Read More
21
07, 2023
Hot
Thông minh, khôn khéo: 賢い
單語
|
0
|
132
|
0
|
2023.07.21
Ví dụ:Anh ta cho rằng không thể đánh giá mức độ thông minh của sinh viên nếu không dạy thử.彼 の 説 では、その 生徒 がどのくらい 賢 いかは 授…
더보기
生活
Read More
17
07, 2023
Công thức: 公式
單語
|
0
|
75
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Toán học không chỉ là nhớ các công thức.数学 はただ 公式 を 暗記 すればいいというものではない.
生活
Read More
11
07, 2023
Năng lượng: エネルギー
單語
|
0
|
84
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Được sử dụng như một nguồn năng lượng.エネルギー ( 源 )として 使 われる.Hệ thống năng lượng.エネルギー・システム
生活
Read More
10
07, 2023
Nhà tắm công cộng: 銭湯
單語
|
0
|
78
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Tớ thích tắm nước nóng ở nhà tắm công cộng gần đây.近所 の 銭湯 で 熱 いお 湯 につかるのが 大好 きだ.
生活
Read More
05
07, 2023
Thành phố: 都会
單語
|
0
|
48
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:Không khí bị ô nhiễm ở các thành phố.都会 では 空気 が 汚染 されている。
生活
Read More
29
06, 2023
Hot
Bầu trời: 空
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.06.29
Bầu trời: 空
生活
Read More
04
03, 2023
Hot
máy bay 飛行機
單語
|
0
|
336
|
0
|
2023.03.04
máy bay飛行機
交通
Read More
02
10, 2023
Nhà điêu khắc: 彫刻家
單語
|
0
|
99
|
0
|
2023.10.02
Ví dụ:Nghệ sĩ điêu khắc tạo ra các tác phẩm điêu khắc bằng cách sử dụng các vật liệu như đá, gỗ, kim loại, và nhiều loại…
더보기
芸術
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
リスト
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね