siêu thị スーパーマーケット
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
siêu thị スーパーマーケット
stocking
單語
0
197
0
2023.05.08 18:44
siêu thị
スーパーマーケット
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
02
10, 2023
Nhà điêu khắc: 彫刻家
單語
|
0
|
99
|
0
|
2023.10.02
Ví dụ:Nghệ sĩ điêu khắc tạo ra các tác phẩm điêu khắc bằng cách sử dụng các vật liệu như đá, gỗ, kim loại, và nhiều loại…
더보기
芸術
Read More
16
09, 2023
Chứng từ giao hàng: 船積書類
單語
|
0
|
98
|
0
|
2023.09.16
Ví dụ:Chứng từ vận chuyển không đầy đủ có thể dẫn đến các vấn đề khi nhận hàng của bạn.船積書類の不備があると、貨物の受け取りに問題が生じる可能性がありま…
더보기
ビジネス
Read More
06
09, 2023
Hot
Doanh thu: 売上
單語
|
0
|
104
|
0
|
2023.09.06
Ví dụ:Doanh số bán hàng đã giảm trong tháng này.今月 は 売上 が 落 ちた。
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Mở cửa hàng: 出店
單語
|
0
|
104
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Cửa hàng cà phê chuỗi nổi tiếng này dự định mở cửa tại trung tâm mua sắm mới.この有名なコーヒーチェーンは新しいショッピングモールに出店する予定です。
会社
Read More
22
08, 2023
Hot
Cạnh tranh: 競合
單語
|
0
|
119
|
0
|
2023.08.22
Ví dụ:Qủa thật là hàng tiêu chuẩn của hãng MARUYASU thì khó cạnh tranh về giá được.やはりマルヤス標準品では価格の競合が難しいです。
ビジネス
Read More
11
08, 2023
Hot
Hướng dẫn viên: ガイド
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.08.11
Ví dụ:Người hướng dẫn đã dẫn chúng tôi đến khách sạn.ガイド が 私 たちを ホテル まで 案内 してくれた。
旅行
Read More
02
08, 2023
Hot
Tham quan, dã ngoại: 修学旅行
單語
|
0
|
107
|
0
|
2023.08.02
Ví dụ:Tôi rất mong đợi chuyến tham quan của trường.私 は 修学旅行 を 大変楽 しみにしている。
生活
Read More
21
07, 2023
Hot
Hào phóng, phóng khoáng: 寛大な
單語
|
0
|
144
|
0
|
2023.07.21
Ví dụ:Bản chất anh ấy là một người hào phóng.彼 は 生来寛大 な 人 だ。
生活
Read More
17
07, 2023
Hot
Phát sinh: 生じる
單語
|
0
|
107
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Không có gì sinh ra một cách ngẫu nhiên.偶然 に 生 じるものはなにもない。
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Nông nghiệp: 農業
單語
|
0
|
102
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Dân số làm nông nghiệp.農業就業人口.Từ bỏ chính sách nông nghiệp.農業政策 を 断念 する.
生活
Read More
10
07, 2023
Hiệu cắt tóc nam: 床屋
單語
|
0
|
66
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Bạn nên đến tiệm hớt tóc.床屋 に 行 きなさいよ。
生活
Read More
04
07, 2023
Hot
Cánh đồng: 畑
單語
|
0
|
142
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Cánh đồng lúa khô héo畑 が 枯 れる.
生活
Read More
29
06, 2023
Không khí: 空気
單語
|
0
|
91
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ: Không khí trong lành, mát mẻ trên núi.すがすがしい 山 の 空気.
生活
Read More
12
10, 2023
Hot
Thiết kế: デザイン
單語
|
0
|
242
|
0
|
2023.10.12
Ví dụ:Dự án này đã đem vào những ý tưởng thiết kế mới và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.このプロジェクトは新しいデザインのアイデアを導…
더보기
芸術
Read More
29
09, 2023
Kiến trúc sư: 建築家
單語
|
0
|
72
|
0
|
2023.09.29
Ví dụ:Anh ấy là một kiến trúc sư nổi tiếng và đã thiết kế nhiều công trình ấn tượng.彼は有名な建築家で、多くの印象的な建物を設計しました.
芸術
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
リスト
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね