Bầu trời: 空
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Bầu trời: 空
Thunhan
單語
0
146
0
2023.06.29 11:15
Bầu trời: 空
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
07
09, 2023
Hot
Cán cân thanh toán: 収支
單語
|
0
|
118
|
0
|
2023.09.07
Ví dụ:Duy trì cân bằng thu chi là một quyết định kinh tế thông minh.収支のバランスを保つことが経済的に賢明です。
ビジネス
Read More
28
09, 2023
Hot
Trưng bày: 陳列
單語
|
0
|
118
|
0
|
2023.09.28
Ví dụ:Tại bảo tàng, các đồ vật lịch sử được trưng bày trong hộp kính.博物館では歴史的なアーティファクトがケースに陳列されています。
芸術
Read More
17
07, 2023
Hot
Sự bảo hộ, sự bảo đảm, sự cam đoan: 確保
單語
|
0
|
119
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Sự bảo đảm cung cấp năng lượng trong thời gian cấp bách.緊急時 の エネルギー供給 の 確保Tất cả những gì bạn phải làm để đảm bảo …
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Nông nghiệp: 農業
單語
|
0
|
120
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Dân số làm nông nghiệp.農業就業人口.Từ bỏ chính sách nông nghiệp.農業政策 を 断念 する.
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Sa mạc hóa: 砂漠化
單語
|
0
|
120
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Rất đáng tiếc, 1.900m2 đất cứ mỗi giây lại trở thành hoang mạc.非常 に 残念 なことに 地球 は 一秒 で1900 平方メートル が 砂漠化 している。
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Lũ lụt: 洪水
單語
|
0
|
120
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Sống ở khu vực hay bị lũ lụt.洪水 が 起 きやすい 地域 で 暮 らす.Số lượng các trận lũ lụt trên thế giới ngày càng tăng lên.世界中 で…
더보기
生活
Read More
18
07, 2023
Hot
Tài khoản: 口座
單語
|
0
|
120
|
0
|
2023.07.18
Ví dụ:Tôi muốn đóng tài khoản của mình.口座 を 閉 じたいのですが。
生活
Read More
28
08, 2023
Hot
Mở cửa hàng: 出店
單語
|
0
|
120
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Cửa hàng cà phê chuỗi nổi tiếng này dự định mở cửa tại trung tâm mua sắm mới.この有名なコーヒーチェーンは新しいショッピングモールに出店する予定です。
会社
Read More
18
09, 2023
Hot
Phòng phát triển: 開発部
單語
|
0
|
120
|
0
|
2023.09.18
Ví dụ: Bộ phận phát triển của chúng tôi tham gia vào việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới.弊社の開発部は新しい製品の研究と開発に取…
더보기
会社
Read More
11
07, 2023
Hot
Nóng lên toàn cầu: 地球温暖化
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Người ta nói rằng sự nóng lên toàn cầu có liên quan trực tiếp đến carbon dioxide khí thải.地球温暖化 は 二酸化炭素 の 排出 と 直接関…
더보기
生活
Read More
08
08, 2023
Hot
Check in, làm thủ tục vào khách sạn, máy bay: チェックイン
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.08.08
Ví dụ:Xin làm thủ tục check-in cho tôi.チェックイン したいのですが。
旅行
Read More
28
06, 2023
Hot
Lớp học: 教室
單語
|
0
|
123
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Trong phòng học có trang bị máy vi tính.教室 にコンピユーター を 備 える.
生活
Read More
28
08, 2023
Hot
Nguy cơ: 脅威
單語
|
0
|
123
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Sự phát triển nhanh chóng của các công ty đối thủ đang trở thành một mối đe dọa thực sự đối với doanh nghiệp của c…
더보기
ビジネス
Read More
12
09, 2023
Hot
Quản lí chất lượng: 品質管理
單語
|
0
|
123
|
0
|
2023.09.12
Ví dụ:Tại công ty của chúng tôi, việc quản lí chất lượng luôn được đặt lên hàng đầu.会社で、品質管理は常に最優先されています。
ビジネス
Read More
25
09, 2023
Hot
Giao tiếp trong môi trường công sở
会話
|
0
|
123
|
0
|
2023.09.25
Mệt quá, nghỉ chút thôi nào疲れました、ちょっと休みましょう
会社
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね