Học sinh: 学生
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Học sinh: 学生
Thunhan
單語
0
86
0
2023.06.28 11:55
Học sinh: 学生
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
14
09, 2023
Hot
Khiếu nại: 文句を言う
單語
|
0
|
101
|
0
|
2023.09.14
Ví dụ:Việc phê phán về cải thiện quy trình sản xuất có thể dẫn đến tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và giảm chi phí.製造プロセスの…
더보기
ビジネス
Read More
20
09, 2023
Hot
Con dấu cá nhân: 判子
單語
|
0
|
101
|
0
|
2023.09.20
Ví dụ:Tôi không thể nhớ mình đã sử dụng dấu bao nhiêu lần trong tuần qua.この一週間に何回判子を使ったか、思い出せないくらいです。
会社
Read More
11
07, 2023
Hot
Sa mạc hóa: 砂漠化
單語
|
0
|
100
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Rất đáng tiếc, 1.900m2 đất cứ mỗi giây lại trở thành hoang mạc.非常 に 残念 なことに 地球 は 一秒 で1900 平方メートル が 砂漠化 している。
生活
Read More
28
08, 2023
Hot
Nhu cầu:
單語
|
0
|
100
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Gần đây, nhu cầu đối với các sản phẩm liên quan đến sức khỏe đang tăng lên.最近、健康関連商品への需要が増加しています。
会社
,
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Vị trí, địa điểm: 場所
單語
|
0
|
100
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Khi chọn vị trí cho cửa hàng mới, cần xem xét cả việc tiếp cận giao thông và môi trường xung quanh.新しい店舗の場所を選ぶ際には、…
더보기
ビジネス
Read More
29
06, 2023
Thiên nhiên: 自然
單語
|
0
|
99
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ:1. Sự nghiên cứu về tự nhiên自然学 しぜんがく2. Cây mọc tự nhiên自然木 しぜんぼく
生活
Read More
26
09, 2023
Nghệ thuật: 芸術
單語
|
0
|
99
|
0
|
2023.09.26
Ví dụ:Nghệ thuật chạm đến trái tim của con người.芸術は人々の心を触れます。
芸術
Read More
02
10, 2023
Nhà điêu khắc: 彫刻家
單語
|
0
|
99
|
0
|
2023.10.02
Ví dụ:Nghệ sĩ điêu khắc tạo ra các tác phẩm điêu khắc bằng cách sử dụng các vật liệu như đá, gỗ, kim loại, và nhiều loại…
더보기
芸術
Read More
11
07, 2023
Công nghệ: 技術
單語
|
0
|
98
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Đổi mới về công nghệ.技術イノベーション
生活
Read More
11
07, 2023
Nóng lên toàn cầu: 地球温暖化
單語
|
0
|
98
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Người ta nói rằng sự nóng lên toàn cầu có liên quan trực tiếp đến carbon dioxide khí thải.地球温暖化 は 二酸化炭素 の 排出 と 直接関…
더보기
生活
Read More
24
07, 2023
Tuyết lở: 雪崩
單語
|
0
|
98
|
0
|
2023.07.24
Ví dụ:Một trận lở tuyết cản trở con đường.雪崩 で 道路 がふさがった。
生活
Read More
06
07, 2023
Hòm thư:ポスト
單語
|
0
|
96
|
0
|
2023.07.06
Ví dụ:Tôi nhìn xung quanh để tìm một hộp thư.ポスト を 探 して 辺 りを 見回 した。
生活
Read More
11
07, 2023
Nông nghiệp: 農業
單語
|
0
|
96
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Dân số làm nông nghiệp.農業就業人口.Từ bỏ chính sách nông nghiệp.農業政策 を 断念 する.
生活
Read More
26
07, 2023
Nhà du hành vũ trụ: 宇宙飛行士
單語
|
0
|
96
|
0
|
2023.07.26
Ví dụ:Phi hành gia vũ trụ là người được huấn luyện để bay vào vũ trụ.宇宙飛行士 とは、 宇宙 を 飛行 する 訓練 を 受 けた 人 である.
生活
Read More
28
08, 2023
Cung cấp: 提供
單語
|
0
|
96
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Công ty này đang cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cung cấp dịch vụ chất lượng cao.この会社は高品質なサービスを提供する…
더보기
ビジネス
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね