Lũ lụt: 洪水
Thunhan
單語
0
94
0
2023.07.11 12:26
STOCKZERO
Ví dụ:
Sống ở khu vực hay bị lũ lụt.
洪水 が 起 きやすい 地域 で 暮 らす.
Số lượng các trận lũ lụt trên thế giới ngày càng tăng lên.
世界中 で 洪水 がますます 増 えているし.