Cạnh tranh: 競合
Thunhan
單語
0
105
0
2023.08.22 10:40
STOCKZERO
Ví dụ:
Qủa thật là hàng tiêu chuẩn của hãng MARUYASU thì khó cạnh tranh về giá được.
やはりマルヤス標準品では価格の競合が難しいです。