Nhà du hành vũ trụ: 宇宙飛行士
Thunhan
單語
0
90
0
2023.07.26 11:02
STOCKZERO
Ví dụ:
Phi hành gia vũ trụ là người được huấn luyện để bay vào vũ trụ.
宇宙飛行士 とは、 宇宙 を 飛行 する 訓練 を 受 けた 人 である.