Bầu trời: 空
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Bầu trời: 空
Thunhan
單語
0
124
0
2023.06.29 11:15
STOCKZERO
Bầu trời: 空
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
25
07, 2023
Hot
Bầu trời đầy sao: 星空
單語
|
0
|
100
|
0
|
2023.07.25
Ví dụ:Trong kí ức của tôi không hề thấy ấn tượng về bầu trời…
더보기
生活
Read More
18
07, 2023
Lương cơ bản: 基本給
單語
|
0
|
90
|
0
|
2023.07.18
Ví dụ:Lương cơ bản của những người bán hàng có vẻ thấp hơn s…
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Biến đổi khí hậu:気候変動
單語
|
0
|
139
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ: Sự biến đổi về khí hậu của đại dương.海洋 の 気 気候変動.
生活
Read More
10
07, 2023
Tàu điện ngầm: 地下鉄
單語
|
0
|
66
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Tàu điện ngầm chạy dưới mặt đất.地下鉄 は 地面 の 下 を 走 る。
生活
Read More
05
07, 2023
Công viên: 公園
單語
|
0
|
68
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:Công viên ở phía bờ sông川縁 ( 川 の 側 )の 公園
生活
Read More
29
06, 2023
Tuyết: 雪
單語
|
0
|
93
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ: Tuyết rơi.雪 が 降 る。
生活
Read More
28
06, 2023
Hot
Trường đại học: 大学
單語
|
0
|
130
|
0
|
2023.06.28
Trường đại học: 大学
生活
Read More
04
10, 2023
Hot
Phòng trưng bày: 陳列室/ショールーム
單語
|
0
|
185
|
0
|
2023.10.04
Ví dụ:Chúng tôi đã cải thiện bố trí trong phòng trưng bày để…
더보기
芸術
Read More
19
09, 2023
Hot
Phòng nhân sự: 人事部
單語
|
0
|
115
|
0
|
2023.09.19
Ví dụ:Bộ phận nhân sự sẽ hỗ trợ đào tạo nhân viên và phát tr…
더보기
会社
Read More
08
09, 2023
Hot
Xuất kho: 出荷
單語
|
0
|
160
|
0
|
2023.09.08
Ví dụ:Vui lòng kiểm tra lại xem địa chỉ giao hàng có chính x…
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Khái niệm: 概念
單語
|
0
|
120
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Chương trình giáo dục mới tập trung vào việc giải thíc…
더보기
学校
Read More
24
08, 2023
Hot
Chiến lược: 戦略
單語
|
0
|
120
|
0
|
2023.08.24
Ví dụ:我々は現在のビジネス上の課題に対処するために明確な戦略を立てる必要があります。Chúng ta cần ph…
더보기
ビジネス
Read More
15
08, 2023
Hot
Mùa du lịch: 旅行シーズン
單語
|
0
|
162
|
0
|
2023.08.15
Ví dụ: Ngay khi mùa đông lạnh giá kết thúc và mùa xuân ấm áp…
더보기
旅行
Read More
04
08, 2023
Hot
Lịch trình chuyến đi: 旅行日程
單語
|
0
|
114
|
0
|
2023.08.04
Ví dụ:Tôi xem bản lịch trình du lịch của bạn rồi. Mọi thứ đề…
더보기
旅行
Read More
25
07, 2023
Hot
Ngọn núi phủ đầy tuyết: 雪山
單語
|
0
|
125
|
0
|
2023.07.25
Ví dụ:Ông ấy dẫn người và ngựa của mình vượt qua những ngọn …
더보기
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
リスト
検索
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね