Trường cấp ba: 高校
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご
毎日毎日ベトナムご
Trường cấp ba: 高校
Thunhan
單語
0
108
0
2023.06.28 11:54
STOCKZERO
Trường cấp ba: 高校
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
24
08, 2023
Hot
Chiến lược: 戦略
單語
|
0
|
106
|
0
|
2023.08.24
Ví dụ:我々は現在のビジネス上の課題に対処するために明確な戦略を立てる必要があります。Chúng ta cần ph…
더보기
ビジネス
Read More
28
06, 2023
Hot
Lớp học: 教室
單語
|
0
|
105
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Trong phòng học có trang bị máy vi tính.教室 にコンピユーター を…
더보기
生活
Read More
25
07, 2023
Hot
Ngọn núi phủ đầy tuyết: 雪山
單語
|
0
|
105
|
0
|
2023.07.25
Ví dụ:Ông ấy dẫn người và ngựa của mình vượt qua những ngọn …
더보기
生活
Read More
29
08, 2023
Hot
Quản lý kinh doanh: 営業管理
單語
|
0
|
105
|
0
|
2023.08.29
Ví dụ: Kể từ khi hệ thống quản lý bán hàng mới được áp dụng,…
더보기
ビジネス
Read More
07
09, 2023
Hot
Lợi nhuận và thua lỗ: 損益
單語
|
0
|
105
|
0
|
2023.09.07
Ví dụ:Để dự đoán lợi nhuận và thua lỗ của dự án, cần phải ti…
더보기
ビジネス
Read More
11
07, 2023
Hot
Năng lượng mặt trời: 太陽エネルギー
單語
|
0
|
104
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Hãy nói về năng lượng mặt trời.太陽エネルギー について 話 そう。Năng …
더보기
生活
Read More
11
08, 2023
Hot
Đổi tiền: 両替
單語
|
0
|
104
|
0
|
2023.08.11
Ví dụ:Tôi có thể tìm nơi để đổi tiền ở đâu?両替所 はどこにありますか。
旅行
Read More
18
09, 2023
Hot
Phòng phát triển: 開発部
單語
|
0
|
104
|
0
|
2023.09.18
Ví dụ: Bộ phận phát triển của chúng tôi tham gia vào việc ng…
더보기
会社
Read More
28
06, 2023
Hot
Học viện, sự tốt nghiệp đại họ…
單語
|
0
|
103
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Ken, là một sinh viên tốt nghiệp, đã đến Hoa Kỳ năm n…
더보기
生活
Read More
18
09, 2023
Hot
Phòng bán hàng, kinh doanh: 営業…
單語
|
0
|
103
|
0
|
2023.09.18
Ví dụ: Các thành viên bộ phận bán hàng cố gắng xây dựng mối …
더보기
会社
Read More
25
09, 2023
Hot
Giao tiếp trong môi trường côn…
会話
|
0
|
103
|
0
|
2023.09.25
Mệt quá, nghỉ chút thôi nào疲れました、ちょっと休みましょう
会社
Read More
08
08, 2023
Hot
Check in, làm thủ tục vào khác…
單語
|
0
|
102
|
0
|
2023.08.08
Ví dụ:Xin làm thủ tục check-in cho tôi.チェックイン したいのですが。
旅行
Read More
29
06, 2023
Hot
Không gian: 宇宙
單語
|
0
|
101
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ: Trái đất chỉ giống như là một hạt bụi nhỏ trong vũ tr…
더보기
生活
Read More
22
08, 2023
Hot
Cạnh tranh: 競合
單語
|
0
|
101
|
0
|
2023.08.22
Ví dụ:Qủa thật là hàng tiêu chuẩn của hãng MARUYASU thì khó …
더보기
ビジネス
Read More
08
09, 2023
Hot
Nhập hàng: 入荷
單語
|
0
|
101
|
0
|
2023.09.08
Ví dụ:Chúng tôi sử dụng cơ sở dữ liệu để quản lý thông tin v…
더보기
ビジネス
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
조회순
検索
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね